-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 80.000.000:1 (động)
- Độ sáng: 250 cd/m2
- 1,07 tỉ màu
- Độ sâu màu: 8 bit (6 bit + FRC)
- Thời gian đáp ứng: 0,5 ms MPRT
- Góc nhìn: 178 độ
- Tuổi thọ: 30.000 giờ
- Tốc độ làm mới: 165 Hz
- Gam màu: 72 % NTSC, 104 % sRGB
- Kích thước Pixel: 0,275 x 0,275 mm
- Chống lóa, lớp phủ cứng 3H
- Không nhấp nháy
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 24 W (tiêu chuẩn), 25 W (tối đa), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ FreeSync Premium
- Công nghệ AdaptiveSync
- Bộ lọc ánh sáng xanh
- Tương thích hệ điều hành: Windows 10/11
- Nhiệt độ hoạt động: -20 - 60 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 90 %, không ngưng tụ
- Xoay: 90 độ/0 độ (phải/trái)
- Góc quay: 10 độ
- Điều khiển trên màn hình: chọn đầu vào, điều chỉnh màu, điều chỉnh âm thanh, chế độ xem, điều chỉnh hình ảnh bằng tay, menu cài đặt
- Tần số tín hiểu đầu vào HDMI: 30 - 166 kHz (ngang), 48 - 144 Hz (dọc)
- Tần số tín hiểu đầu vào DP 1.4: 30 - 193 kHz (ngang), 48 - 165 Hz (dọc)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- ViewSonic
- Kích thước
-
- 542 x 323 x 207 mm (không chân đế)
- 610 x 402 x 44 mm (hộp)
- Trọng lượng
- 3,8 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen