-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Độ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 50.000.000: 1 (động)
- Độ sáng: 300 cd/m2
- 1,07 tỉ màu
- Độ sâu màu: 10 bit (8 bit + FRC)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms GTG
- Góc nhìn: 178 độ
- Tuổi thọ: 40.000 giờ
- Tần số quét: 60 Hz
- Kích thước pixel: 0,233 x 0,233 mm
- Chống lóa, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 46 W (tối đa), 35 W (typ), 0,3 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Adaptive Sync: FreeSync
- Bộ lọc ánh sáng xanh
- Flicker-Free
- Điều khiển trên màn hình: đầu vào, âm thanh, chế độ xem, màu, hình ảnh bằng tay, menu cài đặt
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 90 %, không ngưng tụ
- Nghiêng: -5 - 40 độ
- Xoay: 120 độ
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
- Tần số tín hiệu: 15 - 150 kHz (ngang), 24 - 100 Hz (dọc)
- Tương thích hệ điều hành: Windows 7/8/8.1/10, macOS
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 3 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2
- USB
-
- 3.2 type A x 3
- 3.2 type B x 1
- 3.2 type C x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort x 1
- RJ45 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- ViewSonic
- Kích thước
-
- 825 x 366 x 51 mm (không đế)
- 825 x (407,8 - 537,8) x 23 mm (có đế)
- 945 x 234 x 525 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,1 kg (không đế)
- 8,8 kg (có đế)
- 13,4 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen