-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 24 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Diện tích hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Độ sáng 250 cd/m2
- Tỷ lệ tương phản : 1000:1 (Typ)
- Tỷ lệ tương phản động : 20.000.000:1
- Góc nhìn 178 độ
- Thời gian đáp ứng 4,7 giây
- Đèn nền: 1 thanh ánh sáng LED
- Tuổi thọ đèn nền: 30.000 giờ (phút)
- Màn hình 16,7 triệu màu
- Gam màu: 72% NTSC (Typ)
- Bề mặt bảng điều khiển: loại chống lóa, lớp phủ cứng (3H) 25%
Pin
- Nguồn
-
- AC 100-240V (Universal); 50/60Hz
- 3-pin plug (CEE22) x 1
- Tiêu thụ: 21W
- Tối ưu hóa: 19W
- Chế độ nghĩ : 15W
Tính năng
- Khác
-
- Tương thích Windows 10 và Mac OS
- Hoạt động ở nhiệt độ 0°C đến 40°C
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- 2W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1 x HDMI 1.4
- USB
-
- 1 x USB 3.0
- 2 x Type A
- Kết nối khác
-
- 1 x VGA
- 1 x DispalyPort 1.1
- 1 x MiniDispalyPort 1.1
- 1 x Earphone out
- 1 x 3.5mm mini jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- ViewSonic
- Kích thước
- 540 x 518 x 233,2 mm
- Trọng lượng
- 5,16 kg
- Loại máy
- Màn hình