-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Độ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 50.000.000:1 (động)
- Độ sáng: 420 cd/m2
- 1,07 tỉ màu
- Độ sâu màu: 10 bit (8 bit + FRC)
- Thời gian đáp ứng: 4 ms GTG
- Góc nhìn: 178 độ
- Tuổi thọ: 30.000 giờ
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Gam màu: 72 % NTSC, 104 % sRGB
- Kích thước Pixel: 0,275 x 0,275 mm
- Chống lóa, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V
- Điện năng tiêu thụ: 52 W (tối đa), 30 W (typ), 24 W (tiết kiệm điện), 0,5 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Bộ lọc ánh sáng xanh
- FreeSync
- Flicker-Free
- Khóa Kensington
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 90 %, không ngưng tụ
- Nghiêng: -4 - 20 độ
- Xoay: 360 độ
- Điêu chỉnh độ cao: 100 mm
- Điều khiển trên màn hình: chọn đầu vào, điều chỉnh màu, điều chỉnh âm thanh, chế độ xem, điều chỉnh hình ảnh bằng tay, menu cài đặt
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 3 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2 (với HDCP 2.2)
- USB
- 3.2 Type C Up Stream x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- ViewSonic
- Kích thước
-
- 817 x (413,31~ 513,31) x 201 mm (có đế)
- 817 x 367 x 59 mm (không đế)
- 900 x 460 x 230 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 9,2 kg (có đế)
- 6,8 kg (không đế)
- 11,6 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen