-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 50.000.000: 1 (động)
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- 16,7 triệu màu
- Hỗ trợ không gian màu: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
- Góc nhìn: 178 độ
- Tốc độ quét: 75 Hz
- Gam màu: 72 % NTSC, 104 % sRGB
- Kích thước pixel: 0,275 x 0,275 mm
- Chống lóa, lớp phủ cứng 3H
- Tuổi thọ: 30.000 giờ
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 27 W (tối đa), 26 W (typ), 19 W (tiết kiệm điện), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Adaptive Sync
- Bộ lọc ánh sáng xanh
- Flicker-Free
- Khóa Kensington
- Tần số quét: 24 - 86 kHz (ngang), 48 - 75 Hz (dọc)
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 90 %, không ngưng tụ
- Nghiêng: -5 - 22 độ
- Điều khiển trên màn hình: điều chỉnh hình ảnh tự động, độ tương phản/độ sáng, chọn đầu vào, điều chỉnh âm thanh, điều chỉnh màu, thông tin, điều chỉnh hình ảnh bằng tay, menu cài đặt, ghi nhớ
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- ViewSonic
- Kích thước
-
- 548 x 404 x 218 mm (có đế)
- 548 x 322 x 38 mm (không đế)
- 615 x 398 x 119 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,6 kg (có đế)
- 3,1 kg (không đế)
- 4,6 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen