-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Vespa
- Loại xe
- Tay ga
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 1.852 x 680 mm
- Chiều dài cơ sở
- 1.334 mm
- Chiều cao yên
- 780 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 8,5 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 3 van, xi lanh đơn, 4 kỳ
- Mô men cực đại
- 9,5 Nm@6000 vòng/phút
- Phân khối
- 125 cc
- Dung tích xy lanh
- 124,5 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng điện tử
- Công suất tối đa
- 9,7 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống truyền động
- Tự động / Vô cấp
Hệ thống truyền động
- Hệ thống làm mát
- Bằng không khí
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- Lốp không săm 120@70 - 11"
- Kích thước bánh trước
- Lốp không săm 110@70 - 11"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Phanh đĩa đường kính 200 mm
- Phanh sau
- Phanh tang trống đường kính 140 mm
- Giảm xóc trước
- Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
- Giảm xóc sau
- Giảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh