-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Kích thước pixel: 0,363 x 0,363
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.300:1
- Thời gian phản hồi: 6,5 ms
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Khu vực hiển thị: 698,4 x 392,85 mm
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện: dưới 31,53 W (bật), dưới 0,5 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 50 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 90 % RH (không ngưng tụ)
- Nhiệt độ bảo quản: -20 - 60 độ C
- Độ ẩm lưu trữ: 10 - 90 % RH (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 3 W x 2
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
-
- VGA x 1
- Audio x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Uniview
- Kích thước
-
- 715 x 425 x 44 mm (màn hình)
- 793 x 517 x 180 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,91 kg (tịnh)
- 8,4 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen