Ulefone Armor 5

Ulefone Armor 5

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 8.1 Oreo
Chipset
MT6763
CPU
Octa-core 2,0 GHz
Hãng sản xuất CPU
MediaTek

Lưu trữ

RAM
4 GB
ROM
64 GB

Camera

Camera chính
- 16 MP + 5 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Đèn Led
Camera phụ
- 13 MP
- Khẩu độ f/2.4

Màn hình

Kích thước
5,85 inch
Độ phân giải
1512 x 720

Pin

Dung lượng
5.000 mAh
Nguồn
QC 5V/2A
Hoạt động
Thời gian chờ: 440 giờ
Pin chuẩn
Li-Polymer
Đàm thoại
18 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Va chạm
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- La bàn điện tử
- Chạm
- Độ ẩm
GPS
GPS, Glonass
Khác
- Khả năng chịu nước và chống bụi: IP68 (ngập nước tối đa 1,5 mét trong 1 giờ)
- Mở khóa vân tay: 0,1 giây (tốc độ phản ứng), 360 độ (góc nhận dạng), cảm biến cảm ứng điện dung, 5 dấu vân tay (bộ nhớ)
- Mở khóa bằng khuôn mặt: 0,2 giây (tốc độ phản ứng), 1 khuôn mặt (bộ nhớ)
- Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, M4A, AAC, MKA, AMR, FLAC, APE, WAV
- Hỗ trợ định dạng video: AVI, 3GP, MP4, MKV, MOV
- Hỗ trợ định dạng hình ảnh: JPEG, PNG, GIF, BMP
- Hỗ trợ định dạng Ebook: TXT, HTML
- Đèn thông báo Led

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Bluetooth
4.0
USB
- 2.0
- Type C
Khe cắm thẻ nhớ
SD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Mạng điện thoại

2G
GSM 1900/1800/850/900 MHz (B2/3/5/8)
3G
WCDMA 2100/850/900 MHz (B1/5/8)
4G
FDD-LTE 2100/1800/2600/900/800 MHz (B1/3/7/8/20)
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Ulefone
Kích thước
158,3 x 76 x 12,6 mm
Trọng lượng
228 g
Loại máy
Điện thoại
Ngôn ngữ
Indonesia, Malay, Catalan, Séc, Đan Mạch, Đức, Estonia, Anh, Tây Ban Nha, Philipin, Pháp, Croatia, Ý, Latvia, Lithuania, Hungary, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Rumani, Slovak, Phần Lan, Thụy Điển, Việt Nam, Hy Lạp, Thổ Nhĩ Kỳ, Bungari, Nga, Serb, Ukraina, Armenia, Hebrew, Urdu, Ả Rập, Ba Tư, Hindi, Bengali, Thái, Hàn Quốc, Miến Điện, Nhật Bản, Trung Quốc giản thể, Trung Quốc phồn thể
Màu sắc
Xanh, đen
Người gửi
khang0902
Xem
125
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top