Triumph-Adler P-C2655w MFP

Triumph-Adler P-C2655w MFP

-

Nền tảng

CPU
Cortex-A9 800 MHz

Tính năng in

Giấy in
- Kích thước giấy: A6R - A4 (70 x 148 mm - 216 x 356 mm)
- Trọng lượng giấy: 60 - 163 g/m2 (khay giấy), 60 - 220 g/m2 (khay đa năng), 60 - 120 g/m2 (hai mặt)
Tốc độ in
- 26 trang/phút (một mặt)
- 13 trang/phút (2 mặt)
- Thời gian in bản đầu tiên: 10,5 giây (màu), 9,5 giây (đen)
Số lượng in
- Dung lượng giấy vào: 250 tờ (khay giấy), 50 tờ (khay đa năng)
- Dung lượng giấy ra: 150 tờ A4
Công nghệ in
Laser trắng đen
Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
- 9.600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi

Lưu trữ

RAM
- Tiêu chuẩn: 512 MB
- Tối đa: 1.536 MB

Màn hình

Kích thước
4,3 inch
Tính năng khác
Màn hình cảm ứng màu

Pin

Nguồn
- Điện áp: 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ năng lượng: 1.085 W (tối đa), 375 W (đang hoạt động), 41 W (chế độ chờ), 1 W (chế độ ngủ)
- TEC: 1,02 kWh/tuần

Tính năng

Khác
- Thời gian khởi động: 29 giây
- Greyscales: 256
- Độ ồn: 47,1 dBA
- Giao thức mạng: TCP/IP, NetBEUI
- Ngôn ngữ giao tiếp máy in: PCL6 (PCL 5c, XL), KPDL 3 (PostScript 3 compatible), PRESCRIBE IIc, PDF 1.7, XPS, open XPS
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows XP, Vista, Windows 7/8/8.1/10, server 2003/2008 R2/2012 R2, Linux, Mac ex OS 10.5
- Tính năng in: in trực tiếp USB, in e-mail, in riêng (có bộ nhớ tối ưu), in mã vạch, in WSD/internet, in di động (Android/iOS), Apple AirPrint, Google Cloud Print, Wi-Fi Direct
- Sao chép:
Thời gian sao chép trang đầu tiên: 10 giây (màu), 8 giây (đen)
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Định dạng giấy: A4
Sao chép liên tục: 1 - 999 bản
Thu phóng: 25 - 400 % (gia số 1 %)
Tính năng: hai mặt, bảo lưu công việc, chương trình công việc, sao chép thẻ ID, quét liên tục, bỏ qua trang trống, N-up, chế độ im lặng (chế độ nửa tốc độ), đăng nhập, 20 mã quản lý
- Quét:
Kiểu: màu CIS và trắng đen
Định dạng quét: tối đa A4
Tốc độ quét 300 dpi, 1 mặt, A4: 30 bản/phút (đen), 23 bản/phút (màu)
Độ phân giải: 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Chế độ quét: ảnh, văn bản, ảnh/văn bản, được tối ưu hóa cho OCR
Loại tệp: TIFF, JPEG, XPS, Open XPS, PDF (1.4/A), high compression and encrypted PDF
Giao thức mạng: TCP/IP
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7/8/8.1, server 2008 R2/2012 R2/2016
Chức năng: quét vào SMB, quét vào email, quét vào FTP, quét vào USB, quét TWAIN, quét WIA, xác thực SMTP, LDAP
- Fax:
Khả năng tương thích: Super G3
Định dạng: tối đa A4
Tốc độ modem: 33,6 kbps
Tốc độ truyền: dưới 3 giây (JBIG)
Phương pháp nén: JBIG, MMR, MR, MH
Độ phân giải: 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn), 200 x 200 dpi (tốt), 200 x 400 dpi (siêu mịn), 400 x 400 dpi (siêu siêu min)
Bộ nhớ fax: 3,5 MB
Quay số viết tắt: 200 số
Quay số một chạm: 100 số
Quay số nhóm: 20 số
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows XP, Vista, Windows 7/8/8.1/10, Server 2003/2008 R2/2012 R2
Chức năng: trình điều khiển fax mạng, tự động gọi lại, truyền chậm

Kết nối

Wifi
USB
- 2.0 x 1
- Host x 1
Khe cắm thẻ nhớ
SD
Kết nối khác
10/100/1000BaseTX

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Triumph-Adler
Kích thước
495 x 417 x 429 mm
Trọng lượng
26 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng đen
Người gửi
khang0902
Xem
104
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top