-
Tính năng in
- Giấy in
-
- Kích thước giấy: A6R - A4
- Trọng lượng giấy: 60 - 163 g/m2 (khay giấy), 60 - 220 g/m2 (khay đa năng), 60 - 163 g/m2 (in hai mặt)
- Tốc độ in
-
- 35 trang/phút (một mặt)
- 17,5 trang/phút (hai mặt)
- Thời gian in trang đầu tiên: 6,8 giây
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy vào: 250 tờ (khay giấy), 100 tờ (khay đa năng)
- Dung lượng giấy ra: 250 tờ A4
- Công nghệ in
- Laser trắng đen
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi
Lưu trữ
- RAM
- 256 MB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ năng lượng: 966 W (tối đa), 620 W (đang hoạt động), 8 W (chế độ chờ), 0,8 W (chế độ ngủ)
- TEC: 1,36 KWh/tuần
Tính năng
- Khác
-
- Thời gian khởi động: 15 giây
- Greyscales: 256
- Ngôn ngữ giao tiếp máy in: PCL6, KPDL 3 (PostScript 3 compatible), PRESCRIBE IIe, KCGL, Line Printer, IBM Proprinter, Epson LQ-850, PDF 1.7, XPS, open XPS
- Độ ồn: 47,9 dBA (đang hoạt động)
- Tính năng: in trực tiếp PDF, in e-mail, chế độ im lặng (chế độ nửa tốc độ), in mã vạch, in di động (Android/iOS), Google Cloud Print, Wi-Fi Direct
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Triumph-Adler
- Kích thước
- 272 x 375 x 393 mm
- Trọng lượng
- 14 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng đen