-
Thông tin chung
- Số chỗ ngồi
- 4
- Màu sắc
- Xám (1G3), Đỏ sẩm (3S1), Bạc (1D4), Trắng (040), Xanh nhạt (8W8)
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4115 x 1700 x 1475 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.550 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 149 mm
- Tải trọng
-
- 1040-1055 kg (không tải)
- 1500 kg (có tải)
Động cơ
- Hộp số
- tự động 4 cấp
- Loại động cơ
- 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
- Mô men cực đại
- 121 Nm@4400 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
- 6,4 lít/100 km
- Dung tích xy lanh
- 1299 cc
- Công suất tối đa
- 63 kW (84 hp)@6000 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 185/60R15
- Vành xe/Mâm xe
- Đúc
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Độc lập, kiểu Macpherson (trước)
- Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn (sau)
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh tay cao thấp
Ngoại thất
- Ăng ten
- Cột ngắn trên nóc
- Gạt nước
- Gián đoạn
- Cụm đèn sau
- Loại thường
- Tay nắm cửa
- Cùng màu với thân xe
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
- - Halogen phản xạ đa chiều (đèn chiếu xa, đèn chiếu gần)
- Gương chiếu hậu
-
- Điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- LED (đèn báo phanh trên cao)
Nội thất
- Ghế sau
- Gập cả băng, ngã lưng ghế
- Ghế trước
- Loại thường, chỉnh tay 6 hướng (ghế tài), chỉnh tay 4 hướng (ghế khách)
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Loại thường, chức năng báo vị trí cần số (meter)
- Chất liệu ghế
- Nỉ cao cấp
- Chất liệu nội thất
- Nhựa
- Gương chiếu hậu trong
- Chỉnh tay 2 chế độ (ngày/đêm)
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Chìa khoá
- Khoá cửa từ xa
- Hệ thống điều hoà
- Chỉnh tay
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
- Loại thường, 4 loa
An toàn
- Túi khí
- Có (Ghế tài và ghế khách trước)
- Dây đai an toàn
- 3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử