-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Toyota
- Số chỗ ngồi
- 7
- Loại xe
- SUV
- Màu sắc
- Bạc, đen, nâu, trắng, xám, xanh, đen ngọc trai
- Khí thải
- Euro 5
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.950 x 1.980 x 1.945 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.850 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.650 mm
- Sau: 1.645 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,9 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 230 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 2.625 kg
- Toàn tải: 3.350 kg
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- V8, DOHC, VVT-i kép
- Mô men cực đại
- 439 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 15,41 lít/100 km
- Xa lộ: 9,75 lít/100 km
- Kết hợp: 11,83 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 4.608 cc
- Công suất tối đa
- 304 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 285@60 R18
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc 18 inch
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Đĩa thông gió
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: độc lập, tay đòn kép
- Sau: liên kết 4 điểm
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Dẫn động 4 bánh toàn thời gian
- Hệ thống lái: biến thiên theo tốc độ
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (sau, góc trước, góc sau)
Hệ thống camera
- Camera 360 độ
- Có
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Loại tay lái
- 4 chấu
- Chất liệu
- Bọc da
- Vô lăng điều chỉnh
-
- Chỉnh điện 4 hướng
- Bộ nhớ 3 vị trí
- Nút điều khiển tích hợp
-
- Hệ thống âm thanh
- Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch
- Điện thoại rảnh tay
Ngoại thất
- Ăng ten
- Tích hợp trên kính hậu
- Chắn bùn trước/sau
- Có
- Gạt nước
- Có
- Cụm đèn sau
- Led
- Tay nắm cửa
-
- Cùng màu thân xe (bên ngoài)
- Bạc (bên trong)
- Đèn sương mù
- Led
- Cụm đèn trước
-
- Đèn chiếu gần Led dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu xa Led dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu sáng ban ngày Led
- Hệ thống rửa đèn
- Chế độ điều khiển đèn tự động
- Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động
- Gương chiếu hậu
-
- Gập điện
- Bộ nhớ vị trí
- Sấy gương
- Chống chói tự động
- Đèn phanh thứ ba
- Led
- Hệ thống cửa kính
- Cửa sổ điều chỉnh điện (1 chạm chống kẹt)
- Thiết bị khác
- Cốp điều khiển điện
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng ghế thứ hai: gập 40:20:40
- Hàng ghế thứ ba: gập 50:50
- Ghế trước
-
- Chỉnh điện 10 hướng (ghế lái)
- Chỉnh điện 8 hướng (ghế hành khách)
- Thông gió
- Sưởi
- Ghế lái nhớ 3 vị trí
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Đồng hồ Optitron
- Đèn báo chế độ Eco
- Báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Màn hình màu TFT
- Chất liệu ghế
- Da
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói tự động
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Cửa số trời
- Chống kẹt, chỉnh điện
- Cửa gió điều hoà
- Có
- Hệ thống điều hoà
- Tự động 4 vùng độc lập
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- MP3/WMA
- AM/FM
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Hệ thống sạc không dây
- Hệ thống âm thanh
-
- Loa JBL
- 14 loa
- Màn hình 7 inch
An toàn
- Túi khí
-
- Người lái và hành khách phía trước
- Bên hông phía trước
- Rèm
- Đầu gối
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HAC
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn cho trẻ em
- ISO FIX
- An toàn khác
-
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
- Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
- Hệ thống điều khiển ga tự động
- Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)
- Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)