Toyota Land Cruiser VX

Toyota Land Cruiser VX

-

Thông tin chung

Hãng xe
Toyota
Số chỗ ngồi
7
Màu sắc
Xanh đậm 8P8, nâu vàng 4R3, nâu đỏ 4S6, trắng ngọc trai 070, đen 202, bạc 1F7, xám đậm 1G3
Khí thải
Euro 4

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4950 x 1980 x 1945 mm
Chiều dài cơ sở
2850
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.650 mm
- Sau: 1645 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,9 m
Khoảng sáng gầm xe
230 mm
Tải trọng
- 2.625 kg (không tải)
- 3.350 kg (toàn tải)
Dung tích bình nhiên liệu
93/45 lít

Động cơ

Hộp số
Tự động 6 cấp
Loại động cơ
V8, VVT-i kép
Mô men cực đại
439 [email protected] vòng/phút
Dung tích xy lanh
4.608 cc
Công suất tối đa
227 kW (304hp)@5.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động
Điện

Khung sườn

Cỡ lốp
285@60 R18
Vành xe/Mâm xe
Vành đúc

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa thông gió 18-inch
Phanh sau
Đĩa thông gió 17-inch

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Trước: độc lập, tay đòn kép
- Sau: liên kết 4 điểm

Tay lái

Trợ lực lái
Thuỷ lực biến thiên theo tốc
Loại tay lái
4 chấu, ốp gỗ
Bộ nhớ vị trí
Nhớ 3 vị trí
Chất liệu
Da
Vô lăng điều chỉnh
Chỉnh điện 4 hướng
Nút điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, màn hình đa thông tin và điện thoại rãnh tay

Ngoại thất

Ăng ten
Tích hợp trên kính
Chắn bùn trước/sau
Gạt nước
Tự động, gián đoạn, điều chỉnh thời gian, cảm biến gạt mưa
Cụm đèn sau
LED
Tay nắm cửa
Mạ bạc
Đèn sương mù
LED
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần: LED, loại tự động, kiểu bóng chiếu
- Đèn chiếu xa: LED, loại tự động, kiểu bóng chiếu
- Đèn chiếu sáng ban ngày: LED
- Hệ thống rửa đèn
- Hệ thống điều khiển đèn tự động
Gương chiếu hậu
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Bộ nhớ vị trí
- Chức năng sấy gương
- Chức năng chống chói tự độ
Đèn phanh thứ ba
LED (đèn báo phanh trê
Hệ thống cửa kính
Cửa sổ điều chỉnh điện: một chạm, chống kẹt tất cả các cửa
Thiết bị khác
Chức năng sấy kính sau
Cánh cản hướng gió
Có (cánh hướng gió cản sau)

Nội thất

Ghế sau
- Hàng ghế thứ hai: trượt - ngả, gập 40:20:40, sưởi ghế
- Hàng ghế thứ ba: gập 50:50
- Tựa tay hàng ghế thứ hai
Ghế trước
- Loại ghế: loại thường
- Điều chỉnh ghế lái: chỉnh điện 10 hướng
- Điều chỉnh ghế hành khách: chỉnh điện 8 hướng
- Bộ nhớ vị trí: 3 vị trí (ghế người lái)
- Chức năng thông gió
- Chức năng sưởi
Cụm đồng hồ và bảng táplô
Loại thường, đèn báo chế độ Eco, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, chức năng báo vị trí cần số
Chất liệu ghế
Da
Chất liệu nội thất
Ốp gỗ, ốp mạ bạc
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự độn
Màn hình hiển thị
Đa thông tin 4,2 inch

Tiện ích

Chìa khoá
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Chức năng mở cửa thông minh
- Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa gió điều hoà
Cửa gió sau
Hệ thống điều hoà
Tự động 4 vùng độc lập

Âm thanh và giải trí

Kết nối
- AUX
- USB
- Bluetooth
Hệ thống âm thanh
- Loại thường 6 loa
- DVD 1 đĩa

An toàn

Túi khí
Có (đầu gối hành khách phía trước, người lái và hành khách phiá sau, bên hông phía trước, rèm, bên hông phía sau, đầu gối người lái )
Dây đai an toàn
3 điểm tất cả các ghế
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống đỗ xe tự động
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (sau, góc sau)
An toàn khác
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống thích nghi địa hình
- Đèn báo phanh khẩn cấp
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
109
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top