-
Thông tin chung
- Số chỗ ngồi
- 7
- Màu sắc
- Đỏ ánh kim (3R3), Ghi đậm ánh xanh (1H2), Trắng (040), Trắng ngọc trai (070), Bạc (1F7), Xám (1G3), Đen (218), Đen (202), Đồng ánh kim (4T3), Xanh lục (6V4)
- Khí thải
- Euro 3/4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4780 x 1885 x 1845 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2790 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 220 mm
- Tải trọng
-
- 2080-2150 kg (không tải)
- 2850 kg (toàn tải)
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
- Mô men cực đại
- 246 Nm@4000 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
- 11,2 l/100 km
- Dung tích xy lanh
- 2694 cc
- Công suất tối đa
- 122 kW (164hp)@5200 vòng/phút
Khung sườn
- Vành xe/Mâm xe
- Đúc
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Đĩa thông gió
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
- Độc lập, tay đòn kép/Liên kết 4 kết điểm
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (sau, góc sau)
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thuỷ lực biến thiên theo tốc độ
- Loại tay lái
- 4 chấu
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh tay 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Có
Ngoại thất
- Ăng ten
- Kính sau
- Chắn bùn trước/sau
- Có
- Gạt nước
- Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)
- Cụm đèn sau
- LED
- Tay nắm cửa
- Cùng màu thân xe
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
-
- LED dạng bóng chiếu (đèn chiếu gần)
- Halogen phản xạ đa chiều (đèn chiếu xa)
- LED (đèn chiếu ban ngày)
- Hệ thống điều khiển đèn tự động (chế độ tự ngắt)
- Hệ thống điều chỉnh góc chiếu (tự động, loại chủ động)
- Gương chiếu hậu
-
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Chức năng sấy gương
- Đèn phanh thứ ba
- LED (đèn báo phanh trên cao)
- Hệ thống cửa kính
- Điều chỉnh điện tự động lên/xuống tất cả các cửa
- Thiết bị khác
- Chức năng sấy kính sau
- Cánh cản hướng gió
- Có (cánh hướng gió cản sau)
Nội thất
- Ghế sau
- Gập 40:20:40 (ghế hàng 2), gập phẳng 50:50 (ghế hàng 3), khay đựng ly (ghế hàng 2)
- Ghế trước
- Loại thường, chỉnh điện 10 hướng (ghế tài), chỉnh điện 4 hướng (ghế khách)
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Loại thường, đèn báo chế độ Eco, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, chức năng báo vị trí cần số
- Chất liệu ghế
- Da
- Chất liệu nội thất
- Ốp màu đen và bạc
- Gương chiếu hậu trong
- Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
- Màn hình hiển thị
-
- Đa thông tin
- Đen trắng
Tiện ích
- Chìa khoá
- Chức năng khoá cửa từ xa
- Cửa gió điều hoà
- Cửa gió sau
- Hệ thống điều hoà
- Tự động 3 vùng độc lập
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
-
- Loại thường 9 loa
- DVD 1 đĩa
An toàn
- Túi khí
- Có (ghế tài, ghế hành khách phía trước, bên hông phía trước, vị trí rèm, vị trí đầu gối người lái)
- Dây đai an toàn
- 3 điểm (7 vị trí)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Đèn báo phanh khẩn cấp