Toyota Innova Venturer

Toyota Innova Venturer

-

Thông tin chung

Hãng xe
Toyota
Số chỗ ngồi
8
Màu sắc
Đen, đỏ
Khí thải
Euro 4

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.735 x 1.830 x 1.795 mm
Chiều dài cơ sở
2.750 mm
Chiều rộng cơ sở
1.540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,4 m
Khoảng sáng gầm xe
178 mm
Tải trọng
- Không tải: 1.755 kg
- Toàn tải: 2.360 kg
Dung tích bình nhiên liệu
70 lít

Động cơ

Hộp số
Tự động 6 cấp
Loại động cơ
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I, 4 xi lanh thẳng hàng
Mô men cực đại
183 [email protected] vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 15 giây
Tốc độ tối đa
160 km/giờ
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.998 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
137 [email protected] vòng/phút
Hệ thống khởi động
Nút bấm

Khung sườn

Cỡ lốp
205@65 R16
Vành xe/Mâm xe
Mâm đúc

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Trước: độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Sau: phụ thuộc, liên kết 4 điểm

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Tỉ số nén: 10,4:1
- Hệ thống truyền động: dẫn động cầu sau

Hệ thống camera

Camera lùi

Tay lái

Trợ lực lái
Thủy lực
Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Bọc da, mạ bạc
Vô lăng điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Nút điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay

Ngoại thất

Ăng ten
Dạng vây cá
Chắn bùn trước/sau
Gạt nước
- Trước: gián đoạn, điều chỉnh thời gian
- Sau: liên tục
Cụm đèn sau
Bóng thường
Tay nắm cửa
- Cùng màu thân xe (phía ngoài)
- Mạ crom (trong)
Đèn sương mù
Phía trước
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
- Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
- Hệ thống cân bằng góc chiếu chỉnh tay
Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp báo rẽ
- Tích hợp đèn chào mừng
- Cùng màu thân xe
Đèn phanh thứ ba
Led
Hệ thống cửa kính
- Sấy kính sau
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Khóa cửa điện
- Cửa sổ điều chỉnh điện
Thiết bị khác
- Thanh cản trước sau dạng sơn MLM
- Lưới tản nhiệt

Nội thất

Ghế sau
- Hàng ghế thứ hai: gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
- Hàng ghế thứ ba: ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Tựa tay hàng ghế sau
Ghế trước
- Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
- Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Loại đồng hồ: Optitron
- Đèn báo chế độ Eco
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Màn hình hiển thị đa thông tin (màn hình màu TFT 4.2 inch)
Chất liệu ghế
Nỉ
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm

Tiện ích

Chìa khoá
Thông minh
Cửa gió điều hoà
Phía sau
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hoà
Tự động, 2 giàn lạnh

Âm thanh và giải trí

Kết nối
- AUX
- USB
- Bluetooth
Hệ thống âm thanh
- DVD cảm ứng 7 inch
- 6 loa
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay

An toàn

Túi khí
- Túi khí người lái và hành khách phía trước
- Túi khí bên hông phía trước
- Túi khí rèm
- Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 8 vị trí (phía trước)
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống đỗ xe tự động
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
Hệ thống báo động
An toàn khác
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Khung xe GOA
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ
Người gửi
khang0902
Xem
78
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top