-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Toyota
- Số chỗ ngồi
- 7
- Màu sắc
- Đồng, bạc, trắng
- Khí thải
- Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.735 x 1.830 x 1.795 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.750 mm
- Chiều rộng cơ sở
- 1.540 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,4 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 178 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.700 kg
- Toàn tải: 2.330 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 55 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 6 cấp
- Loại động cơ
- VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
- Mô men cực đại
- 183 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 14,57 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 8,63 lít/100 km
- Kết hợp: 10,82 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.998 cc
- Công suất tối đa
- 137 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215@55 R17
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
- Sau: liên kết 4 điểm với lò xo cuộn và tay đòn bên
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
-
- Trước x 2
- Sau x 4
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thủy lực
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Chất liệu
- Nhựa, mạ bạc
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh tay 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
-
- Hệ thống âm thanh
- Màn hình hiển thị đa thông tin
- Điện thoại rảnh tay
Ngoại thất
- Ăng ten
- Dạng vây cá
- Gạt nước
- Gián đoạn
- Cụm đèn sau
- Thường
- Tay nắm cửa
- Cùng màu thân xe (ngoài)
- Đèn sương mù
- Halogen
- Cụm đèn trước
-
- Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
- Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
- Hệ thống cân bằng góc chiếu chỉnh tay
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Tích hợp báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- Led
- Hệ thống cửa kính
-
- Khóa cửa từ xa
- Khóa cửa tự động theo tốc độ
- Cửa sổ điều chỉnh điện: một chạm, chống kẹt phía người lái
- Thiết bị khác
- Hệ thống chiếu sáng ban ngày
- Cánh cản hướng gió
- Phía sau
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng ghế thứ hai: gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng
- Hàng ghế thứ ba: ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
- Ghế trước
-
- Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
- Ghế hành khách chỉnh cơ 4 hướng
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Đồng hồ Analog
- Đèn báo chế độ Eco
- Báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Màn hình đơn sắc
- Chất liệu ghế
- Nỉ thường
- Gương chiếu hậu trong
- 2 chế độ ngày/đêm
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Cửa gió điều hoà
- Phía sau
- Hệ thống điều hoà
- 2 dàn lạnh, chỉnh tay
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- USB
- Bluetooth
- Điện thoại thông minh
- Hệ thống âm thanh
-
- 6 loa
- Màn hình cảm ứng 7 inch
An toàn
- Túi khí
-
- Người lái và hành khách phía trước
- Bên hông phía trước
- Rèm
- Đầu gối người lái
- Dây đai an toàn
- 3 điểm, 8 vị trí
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HAC
- Hệ thống cân bằng điện tử
- VSC
- An toàn khác
-
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)