-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Toyota
- Màu sắc
- Cam Ánh Kim 4R8, Đen 218, Bạc 1D6, Xám Đậm 1G3
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 2
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.330 x 1.855 x 1.815 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.085 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- 1.540 mm (trước)
- 1.550 mm (sau)
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 6,4 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 286 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 2.035-2.065 kg
- Toàn tải: 2.890 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 80 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 6 cấp
- Loại động cơ
- 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC
- Mô men cực đại
- 343 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Diesel
- Dung tích xy lanh
- 2.982 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên
- Công suất tối đa
- 120 kW (161 hp)@3.400 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 265/65 R17
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc 17"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Độc lập tay đòn kép (trước)
- Nhíp lá (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hệ thống truyền động 4 bánh bán thời gian
- Gài cầu điện tử
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thuỷ lực
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh tay 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Ngoại thất
- Ăng ten
- Dạng cột
- Gạt nước
-
- Gián đoạn
- Điều chỉnh thời gian
- Cụm đèn sau
- Bóng đèn thường
- Tay nắm cửa
- Mạ crôm
- Đèn sương mù
- Có (trước)
- Cụm đèn trước
-
- Halogen phản xạ đa chiều (đèn chiếu xa/gần)
- Hệ thống điều khiển đèn tự động
- Hệ thống điều chỉnh góc chiếu chỉnh tay
- Chế độ đèn chờ dẫn đường
- Gương chiếu hậu
-
- Điều chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Mạ crôm
- Đèn phanh thứ ba
- LED
- Hệ thống cửa kính
- Điều chỉnh điện một chạm, chống kẹt tất cả các cửa
- Thiết bị khác
- Hệ thống sấy kính sau
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng ghế 2 cố định
- Tích hợp khay để cốc
- Ghế trước
-
- Loại thường
- Chỉnh cơ 6 hướng (ghế lái)
- Chỉnh cơ 4 hướng (ghế phụ)
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Optriton
- Đèn báo chế độ Eco
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chất liệu ghế
- Nỉ
- Chất liệu nội thất
- Ốp mạ bạc
- Gương chiếu hậu trong
- 2 chế độ ngày/đêm
- Màn hình hiển thị
- TFT 4.2"
Tiện ích
- Cửa gió điều hoà
- Cửa gió sau
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
-
- CD 1 đĩa
- 6 loa thường
An toàn
- Túi khí
-
- Túi khí người lái và hành khách phía trước
- Túi khí đầu gối người lái
- Dây đai an toàn
- 3 điểm (4 vị trí)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phói lực phanh điện tử
- Chức năng mở cửa thông minh
- Khoá cửa từ xa
- Cột lái tự đổ
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ