-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Toyota
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Bán Tải
- Màu sắc
- Bạc, trắng, xám, đỏ, cam, đen
- Khí thải
- Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.330 x 1.855 x 1.815 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.085 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.540 mm
- Sau: 1.550 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 6,4 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 293 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.870 - 1.930 kg
- Toàn tải: 2.810 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 80 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- 2GD-FTV (2.4L), 4 xi lanh thẳng hàng
- Mô men cực đại
- 400 [email protected] vòng/phút
- Tốc độ tối đa
- 170 km/giờ
- Nhiên liệu sử dụng
- Dầu diesel
- Dung tích xy lanh
- 2.393 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
- Công suất tối đa
- 147 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 265@65 R17
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: tay đòn kép
- Sau: nhíp lá
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Tỉ số nén: 15,6:1
- Hệ thống truyền động: dẫn động cầu sau
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thủy lực
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Chất liệu
- Urethane
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh tay 2 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Hệ thống âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Ngoại thất
- Ăng ten
- Dạng cột
- Chắn bùn trước/sau
- Có
- Gạt nước
- Gián đoạn, điều chỉnh thời gian (phía trước)
- Cụm đèn sau
- Bóng thường
- Tay nắm cửa
- Cùng màu thân xe (bên trong)
- Đèn sương mù
- Phía trước
- Cụm đèn trước
-
- Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
- Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Tích hợp báo rẽ
- Mạ Crom
- Đèn phanh thứ ba
- Led
- Hệ thống cửa kính
-
- Sấy kính sau
- Khóa cửa điện
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Thiết bị khác
-
- Thanh cản trước và sau cùng màu thân xe
- Lưới tản nhiệt phía trước sơn đen
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng ghế thứ 2 cố định
- Tựa tay hàng ghế sau
- Ghế trước
-
- Ghê thường
- Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
- Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Loại đồng hồ: Analog Low
- Đèn báo chế độ Eco
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Chất liệu ghế
- Bọc nỉ
- Gương chiếu hậu trong
- 2 chế độ ngày và đêm
Tiện ích
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
-
- Chỉnh tay (phía trước)
- Hộp làm mát
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Kết nối điện thoại thông minh
- Kết nối HDMI
- Hệ thống âm thanh
-
- DVD cảm ứng 7 inch
- 4 loa
An toàn
- Túi khí
-
- Người lái và hành khách phía trước
- Bên hông phía trước
- Rèm
- Đầu gối người lái
- Dây đai an toàn
- 3 điểm ELR, 5 vị trí (phía trươc)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ