-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Toyota
- Số chỗ ngồi
- 7
- Loại xe
- SUV
- Màu sắc
- Đen, bạc, xám, nâu, trắng
- Khí thải
- Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.795 x 1.855 x 1.835 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.745 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.545 mm
- Sau: 1.555 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,8 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 219 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 2.105 kg
- Toàn tải: 2.750 kg
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- 1GD-FTV (2.8L), 4 xi lanh thẳng hàng
- Mô men cực đại
- 450 [email protected] vòng/phút
- Tốc độ tối đa
- 180 km/giờ
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 11,4 lít/100 km
- Xa lội: 7,2 lít/100 km
- Kết hợp: 8,7 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Dầu diesel
- Dung tích xy lanh
- 2.755 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phin nhiên liệu trực tiếp
- Công suất tối đa
- 174 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 265@60 R18
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Sau: phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Tỉ số nén: 15,6:1
- Hệ thống truyền động: dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thủy lực
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Cần chuyển số
- Có
- Chất liệu
- Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh tay 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Ngoại thất
- Ăng ten
- Dạng vây cá
- Chắn bùn trước/sau
- Có
- Gạt nước
-
- Trước: gián đoạn, điều chỉnh thời gian
- Sau: liên tục
- Cụm đèn sau
- Led
- Tay nắm cửa
- Mạ crom
- Đèn sương mù
- Phía trước
- Cụm đèn trước
-
- Đèn chiếu gần Led dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu xa Led dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu ban ngày Led
- Cân bằng góc chiếu tự động
- Chế độ đèn chờ dẫn đường
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp báo rẽ
- Tích hợp đèn chào mừng
- Cùng màu thân xe
- Hệ thống cửa kính
-
- Sấy kính sau
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Khóa cửa điện
- Cửa sổ điều chỉnh điện
- Thiết bị khác
-
- Thanh cản trước sau
- Lưới tản nhiệt phía trước mạ crom
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng ghế thứ hai: gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
- Hàng ghế thứ ba: ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Tựa tay hàng ghế sau
- Ghế trước
-
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Loại đồng hồ: Optitron
- Đèn báo chế độ Eco
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Màn hình hiển thị đa thông tin (màn hình màu TFT 4.2 inch)
- Chất liệu ghế
- Da
- Gương chiếu hậu trong
- 2 chế độ ngày và đêm
Tiện ích
- Chìa khoá
- Thông minh
- Cửa gió điều hoà
- Phía sau
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
- Tự động, 2 giàn lạnh
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Smartphone
- HDMI
- Hệ thống âm thanh
-
- DVD cảm ứng 7 inch
- 6 loa
An toàn
- Túi khí
-
- Túi khí người lái và hành khách phía trước
- Túi khí bên hông phía trước
- Túi khí rèm
- Túi khí đầu gối người lái
- Dây đai an toàn
- 3 điểm ELR, 7 vị trí (phía trước)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống đỗ xe tự động
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Khung xe GOA
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ