Toyota Fortuner 2.4MT 4x2 DSL

Toyota Fortuner 2.4MT 4x2 DSL

-

Thông tin chung

Hãng xe
Toyota
Số chỗ ngồi
7
Loại xe
SUV
Màu sắc
Đen, bạc, xám, nâu, trắng
Khí thải
Euro 4

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.795 x 1.855 x 1.835 mm
Chiều dài cơ sở
2.745 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước; 1.545 mm
- Sau: 1.555 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,8 mm
Khoảng sáng gầm xe
219 mm
Tải trọng
- Không tải: 1.980 kg
- Toàn tải: 2.605 kg
Dung tích bình nhiên liệu
80 lít

Động cơ

Hộp số
Số sàn 6 cấp
Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L), 4 xi lanh thẳng hàng
Mô men cực đại
400 [email protected] - 2.000 vòng/phút
Tốc độ tối đa
160 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
- Trong đô thị: 8,7 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 7,2 lít/100 km
- Kết hợp: 6,2 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Dầu Diesel
Dung tích xy lanh
2.393 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa
148 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
265@65 R17
Vành xe/Mâm xe
Mâm đúc

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Trước: độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Sau: phụ thuộc, liên kết 4 điểm

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Góc thoát (trước/sau): 29/25 độ
- Tỉ số nén: 15,6:1
- Dẫn động cầu sau
- Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên thủy lực

Cảm biến xe

Cảm biến khác
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau

Tay lái

Trợ lực lái
Thủy lực
Loại tay lái
3 chấu
Cần chuyển số
Chất liệu
Urethane
Vô lăng điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Nút điều khiển tích hợp
- Điều chỉnh âm thanh
- Màn hình hiển thị đa thông tin
- Đàm thoại rảnh tay

Ngoại thất

Ăng ten
Dạng vây cá
Chắn bùn trước/sau
Gạt nước
- Trước: gián đoạn, điều chỉnh thời gian
- Sau: liên tục
Tay nắm cửa
Mạ Crom
Đèn sương mù
Phía trước
Cụm đèn trước
- Halogen dạng thấu kính (đèn chiếu gần)
- Halogen dạng thấu kính (đèn chiếu xa)
- Hệ thống điều chỉnh góc chiếu: chỉnh tay
Gương chiếu hậu
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Cùng màu thân xe
Đèn phanh thứ ba
Led
Hệ thống cửa kính
- Chức năng sấy kính sau
- Khóa cửa điện
- Cửa sổ điều chỉnh điện (1 chạm, chống kẹt bên người lái
Thiết bị khác
- Lưới tản nhiệt trước sau
- Thanh cản trước sau
Cánh cản hướng gió
Phía sau

Nội thất

Ghế sau
- Gập 60:40 môt chạm, chỉnh cơ 4 hướng (ghế hàng 2)
- Gập 50:50 sang 2 bên (ghế hàng 3)
- Tựa tay hàng ghế sau
Ghế trước
- Ghế thể thao
- Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
- Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Loại đồng hồ: Analog
- Đèn báo chế độ Eco
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Màn hình hiển thị đa thông tin (màn hình đơn sắc)
Chất liệu ghế
Nỉ
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm

Tiện ích

Cửa gió điều hoà
Phía sau
Hệ thống điều hoà
- Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
- Hộp làm mát

Âm thanh và giải trí

Kết nối
- AUX
- USB
- Bluetooth
Hệ thống âm thanh
- Đầu đĩa CD
- 6 loa

An toàn

Túi khí
- Người lái và hành khách phía trước
- Bên hông phía trước
- Rèm
- Đầu gối người lái
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí (hàng ghế trước)
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống báo động
An toàn khác
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Khung xe GOA
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ
Người gửi
khang0902
Xem
139
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top