-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Toyota
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Đen, nâu, bạc, trắng
- Khí thải
- Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.620 x 1.775 x 1.460 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.700 mm
- Chiều rộng cơ sở
- 1.520 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,4 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 130 mm
- Tải trọng
-
- Trọng lượng không tải: 1.290 kg
- Trọng lượng toàn tải: 1.685 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 55 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động vô cấp CVT
- Loại động cơ
- 3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, 4 xi lanh thẳng hàng
- Mô men cực đại
- 187 [email protected] vòng/phút
- Tốc độ tối đa
- 180 km/giờ
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 9 lít/100 km
- Xa lộ: 5,6 lít/100 km
- Kết hợp: 6,8 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.987 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng điện tử EFI
- Công suất tối đa
- 143 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 205@55 R16
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: Mc Pherson với thanh cân bằng
- Sau: bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hệ thống truyền động: dẫn động cầu trước
- Chế độ lái: thể thao
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện EPS
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Cần chuyển số
- Có
- Chất liệu
- Bọc da
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh tay 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Có
Ngoại thất
- Ăng ten
- Có
- Gạt nước
- Tự động (phía trước)
- Cụm đèn sau
- Led
- Tay nắm cửa
- Cùng màu thân xe
- Đèn sương mù
- Phía trước
- Cụm đèn trước
-
- Led
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng: tự động tắt
- Hệ thống cân bằng góc chiếu: tự động
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- Led
- Hệ thống cửa kính
-
- Chức năng sấy kính sau
- Cửa sổ điều chỉnh điện (người lái)
- Khóa cửa điện
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Thiết bị khác
- Rèm che nắng kính sau
- Cánh cản hướng gió
- Phía sau
Nội thất
- Ghế sau
-
- Gập lưng ghế 60:40
- Tựa tay hàng ghế sau: khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
- Ghế trước
-
- Ghế thường
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
- Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Đồng hồ Optitron
- Đèn báo chế độ Eco
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Màn hình hiển thị đa thông tin
- Chất liệu ghế
- Da
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói tự động, tích hợp màn hình camera lù
Tiện ích
- Chìa khoá
-
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Chìa khóa thông minh
- Hệ thống điều hoà
- Tự động (phía trước)
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- Đầu đọc thẻ
- Bluetooth
- Wifi
- Điện thoại thông minh
- HDMI
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Có
- Hệ thống âm thanh
-
- Đầu đĩa DVD 1 đĩa
- 6 loa
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Màn hình cảm ứng 7 inch
An toàn
- Túi khí
-
- Người lái và hành khách phía trước
- Bên hông phía trước
- Rèm
- Đầu gối người lái
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ