Toyota Alphard

Toyota Alphard

-

Thông tin chung

Hãng xe
Toyota
Số chỗ ngồi
7
Màu sắc
Bạc 1F7, trắng ngọc trai 070, trắng ngọc trai cao cấp 086, đen 202
Khí thải
Euro 4

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.915 x 1.850 x 1.890 mm
Chiều dài cơ sở
3.000 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.575 mm
- Sau: 1.570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,8 m
Khoảng sáng gầm xe
160mm
Tải trọng
- 2.140 kg (không tải)
- 2.665 kg (toàn tải)
Dung tích bình nhiên liệu
75 lít

Động cơ

Hộp số
Tự động 6 cấp
Loại động cơ
2GR-FE,3.5L, 6 xy lanh chữ V, 24 Van, DOHC kèm VVTi kép
Mô men cực đại
340 [email protected] vòng/phút
Tốc độ tối đa
200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
- Trong đô thị: 14,3 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 8,3 lít/100 km
- Kết hợp: 10,5 lít/100
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
3.456 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
202 [email protected] vòng/phút
Hệ thống khởi động
Điện

Khung sườn

Cỡ lốp
235@50R18
Vành xe/Mâm xe
18x7.5J, Mâm đúc

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa tản nhiệt

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
Độc lập MacPherson/tay đòn kép

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Hệ thống truyền động: dẫn động cầu sau (RWD)
- Tỉ số nén: 15.6

Cảm biến xe

Cảm biến lùi
Cảm biến khác
Cảm biến đỗ xe (sau)

Tay lái

Trợ lực lái
Điện
Loại tay lái
4 chấu
Chất liệu
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc
Vô lăng điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Nút điều khiển tích hợp
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID

Ngoại thất

Ăng ten
Tích hợp vào kính sau
Gạt nước
Gián đoạn, cảm biến mưa
Cụm đèn sau
LED
Tay nắm cửa
Mạ crôm
Đèn sương mù
LED (trước)
Cụm đèn trước
- LED dạng bóng chiếu (đèn chiếu gần)
- LED dạng bóng chiếu (đèn chiếu xa)
- LED (đèn chiếu sáng ban ngày)
- Hệ thống điều khiển đèn tự động
- Hệ thống điều chỉnh góc chiếu: tự động
Gương chiếu hậu
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Bộ nhớ vị trí
- Chức năng chống bám nước
Đèn phanh thứ ba
LED (đèn báo phanh trên cao)
Hệ thống cửa kính
Điều chỉnh điện tự động lên/xuống vị trí người lái
Thiết bị khác
Chức năng sấy kính sau (điều chỉnh thời gian)
Cánh cản hướng gió
Cánh hướng gió cản sau, cánh hướng gió cản trước

Nội thất

Ghế sau
Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân (ghế hàng 2), gập 50:50 sang 2 bên (ghế hàng 3), tựa tay (ghế hàng 2)
Ghế trước
Loại thường, chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự độn (ghế tài), chỉnh tay 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện (ghế khách), nhớ 3 vị trí
Cụm đồng hồ và bảng táplô
Optriton, đèn báo chế độ Eco, chứ năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, chức năng báo vị trí cần số
Chất liệu ghế
Da
Chất liệu nội thất
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Màn hình hiển thị
Màn hình màu 4,2 inch

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
- Đèn đọc sách: trước LED 2 cái, sau LED 4 cái
- Đèn trang trí trần xe: dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu
- Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào
- Đèn báo cửa đóng chưa chặt
Cửa số trời
Trước, sau
Hộc tiện ích
- Hộp đựng găng tay
- Hộp đựng đồ phía sau: mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại
- Hộc đựng cốc
Rèm che nắng
Chìa khoá
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Chức năng mở cửa thông minh
Cửa gió điều hoà
Cửa gió sau
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hoà
Chỉnh tay

Âm thanh và giải trí

Kết nối
- AUX
- USB
- Bluetooth
Hệ thống âm thanh
- JBL, 17 loa
- DVD/CD/MP3

An toàn

Túi khí
Có (tài xế và hành khách phía trước, bên hông phía trước, rèm, đầu gối người lái)
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống báo động
An toàn khác
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Khung xe GOA
Người gửi
khang0902
Xem
68
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top