-
Thông tin chung
- Màu sắc
- Cam ánh kinh (H8R), Đỏ tia chớp (C7P), Xanh thiên hà (E8H), Đen silica (D4S), Ghi ánh kim (61K), Bạc ánh kim (D6S), Trắng ngọc trai (37J)
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 5
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4240 x 1775 x 1285 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2570 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 130 mm
- Tải trọng
-
- 1262-1298 kg (không tải)
- 1700 kg (toàn tải)
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- 4 xy lanh, Boxer, phun xăng trực tiếp D-4S
- Mô men cực đại
- 205@6400-6600 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
- 7,1 l/100 km
- Dung tích xy lanh
- 1998 cc
- Công suất tối đa
- 147 kW (197 hp)@7000 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215/45R17
- Vành xe/Mâm xe
- Đúc
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
- Độc lập, kiểu Macpherson/Độc lập, tay đòn kép
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Cần chuyển số
- Có
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh tay 4 hướng
Ngoại thất
- Ống xả
- Kép
- Ăng ten
- Cột ngắn trên nóc
- Gạt nước
- Gían đoạn (điều chỉnh thời gian)
- Cụm đèn sau
- LED
- Tay nắm cửa
- Cùng màu với thân xe
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
-
- HID dạng bóng chiếu (đèn chiếu gần)
- Halogen phản xạ đa chiều (đèn chiếu xa)
- LED (đèn chiếu sáng ban ngày)
- Hệ thống điều khiển đèn tự động (chế độ tự ngắt)
- Hệ thống điều chỉnh góc chiếu (tự động, chủ động)
- Gương chiếu hậu
-
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- LED (đèn chiếu phanh trên cao)
- Hệ thống cửa kính
- Điều chỉnh điện (tự động lên/xuống tất cả các cửa)
Nội thất
- Ghế sau
- Gập cả băng
- Ghế trước
- Kiểu thể thao, chỉnh tay 6 hướng (ghế tài), chỉnh tay 4 hướng (ghế khách), chức năng sưởi
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Kiểu thể thao, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, chức năng báo vị trí cần số
- Chất liệu ghế
- Da và Alcantara
- Chất liệu nội thất
- Giả carbon
- Màn hình hiển thị
-
- Đen trắng
- Đa thông tin
Tiện ích
- Chìa khoá
-
- Khởi động bằng nút bấm
- Mở cửa thông minh
- Khoá cửa tà xa
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
- Tự động, 2 vùng độc lập
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- Đầu đĩa CD 1 đĩa
- AUX
- USB
- Hệ thống âm thanh
- Loại thường, 6 loa
An toàn
- Túi khí
- Có (ghế tài, ghế khách, bên hông phía trước, vị trí rèm, vị trí đầu gối người lái)
- Dây đai an toàn
- 3 điểm (4 vị trí)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống kiểm soát lực kéo