Toyota 86

Toyota 86

-

Thông tin chung

Màu sắc
Cam ánh kinh (H8R), Đỏ tia chớp (C7P), Xanh thiên hà (E8H), Đen silica (D4S), Ghi ánh kim (61K), Bạc ánh kim (D6S), Trắng ngọc trai (37J)
Khí thải
Tiêu chuẩn Euro 5

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4240 x 1775 x 1285 mm
Chiều dài cơ sở
2570 mm
Khoảng sáng gầm xe
130 mm
Tải trọng
- 1262-1298 kg (không tải)
- 1700 kg (toàn tải)

Động cơ

Hộp số
Tự động 6 cấp
Loại động cơ
4 xy lanh, Boxer, phun xăng trực tiếp D-4S
Mô men cực đại
205@6400-6600 vòng/phút
Tiêu hao nhiên liệu
7,1 l/100 km
Dung tích xy lanh
1998 cc
Công suất tối đa
147 kW (197 hp)@7000 vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
215/45R17
Vành xe/Mâm xe
Đúc

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
Độc lập, kiểu Macpherson/Độc lập, tay đòn kép

Tay lái

Trợ lực lái
Điện
Loại tay lái
3 chấu
Cần chuyển số
Chất liệu
Da
Vô lăng điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng

Ngoại thất

Ống xả
Kép
Ăng ten
Cột ngắn trên nóc
Gạt nước
Gían đoạn (điều chỉnh thời gian)
Cụm đèn sau
LED
Tay nắm cửa
Cùng màu với thân xe
Đèn sương mù
Cụm đèn trước
- HID dạng bóng chiếu (đèn chiếu gần)
- Halogen phản xạ đa chiều (đèn chiếu xa)
- LED (đèn chiếu sáng ban ngày)
- Hệ thống điều khiển đèn tự động (chế độ tự ngắt)
- Hệ thống điều chỉnh góc chiếu (tự động, chủ động)
Gương chiếu hậu
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
Đèn phanh thứ ba
LED (đèn chiếu phanh trên cao)
Hệ thống cửa kính
Điều chỉnh điện (tự động lên/xuống tất cả các cửa)

Nội thất

Ghế sau
Gập cả băng
Ghế trước
Kiểu thể thao, chỉnh tay 6 hướng (ghế tài), chỉnh tay 4 hướng (ghế khách), chức năng sưởi
Cụm đồng hồ và bảng táplô
Kiểu thể thao, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, chức năng báo vị trí cần số
Chất liệu ghế
Da và Alcantara
Chất liệu nội thất
Giả carbon
Màn hình hiển thị
- Đen trắng
- Đa thông tin

Tiện ích

Chìa khoá
- Khởi động bằng nút bấm
- Mở cửa thông minh
- Khoá cửa tà xa
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hoà
Tự động, 2 vùng độc lập

Âm thanh và giải trí

Kết nối
- Đầu đĩa CD 1 đĩa
- AUX
- USB
Hệ thống âm thanh
Loại thường, 6 loa

An toàn

Túi khí
Có (ghế tài, ghế khách, bên hông phía trước, vị trí rèm, vị trí đầu gối người lái)
Dây đai an toàn
3 điểm (4 vị trí)
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử
An toàn khác
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
162
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top