-
Đặc điểm bên ngoài
- Bảng điều khiển
- Cảm ứng
Dung tích
- Dung tích thực
- 4,6 lít (bình lạnh 3,6 lít, bình nóng 1 lít)
Tính năng khác
- Lõi lọc
-
- Lõi 1: PP
- Lõi 2: Pre Active Carbon
- Lõi 3: RO
- Lõi 4: Post Active Carbon Filte
- Các tính năng khác
-
- Tốc độ lọc nước: 7,8 lít/phút
- Chống rò rỉ nước
- Tốc độ rót nước: trên 1 lít/phút
- Tổng lượng nước lọc trong 1 chu kỳ sử dụng: 3.600 lít
- Độ PH: 6,5 - 8,5
- Nhiệt độ môi trường: 4 - 38 độ C
- Áp suất nước đầu vào: 0,1 - 0,4 Mpa
- Nhiệt độ nước đầu vào: 5 - 45 độ C
- Tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS): dưới 350 ppm
- Kích thước nhỏ nhất có khả năng lọc: 0.0001 μm
- Lọc mùi và vị của nước
- Lọc tạp chất nhìn thấy được
- Giảm lượng clo: trên 90 %
- Lọc trực khuẩn đại tràng: trên 99,99 %
- Lọc kim loại nặng, virus
- Nhiệt độ nước: dưới 10 độ C (làm lạnh), trên 85 độ C (làm nóng)
- Năng suất làm nước (ở 25 độ C): 4 lít/giờ (nóng), 2 lít/giờ (lạnh)
- Đèn diệt khuẩn UV-Led
- Đèn nhắc thay lõi lọc
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50/60 Hz
Thông tin chung
- Công suất
-
- Làm nóng: 550 W
- Làm lạnh: 100 W
- Tổng: 665 W
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 310 x 375 x 1.061 mm (sản phẩm)
- 378 x 417 x 1.205 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 19 kg (sản phẩm)
- 23 kg (hộp)
- Loại máy
- Máy lọc nước
- Màu sắc
- Trắng
- Chất liệu.
-
- Bình nước SUS304
- Nắp phía trên nhựa ABS
- Mặt nạ phía trước nhựa ABS
- Thân vỏ kim loại