-
Đặc điểm bên ngoài
- Bảng điều khiển
- Cảm ứng
Dung tích
- Dung tích thực
- 8 lít
Tính năng khác
- Lõi lọc
-
- Lõi 1: PAC (PP+Carbon)
- Lõi 2: RO
- Lõi 3: Post Active Carbon
- Các tính năng khác
-
- Tốc độ lọc nước: dưới 0,13 lít/phút
- Tổng lượng nước lọc trong 1 chu kỳ sử dụng: 3.600 lít
- Độ PH: 6,5 - 8,5
- Nhiệt độ môi trường: 4 - 38 độ C
- Áp suất nước đầu vào: 0,1 - 0,4 Mpa
- Nhiệt độ nước đầu vào: 4 - 38 độ C
- Tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS): dưới 350ppm
- Lọc mùi và vị của nước
- Lọc tạp chất nhìn thấy được
- Khử muối trong nước: trên 90 %
- Giảm lượng clo: trên 90 %
- Lọc trực khuẩn đại tràng: trên 99,99 %
- Lọc kim loại nặng
- Đèn nhắc thay lõi lọc định kỳ
- 3 chế độ rót tự động, có thể điều chỉnh
Pin
- Điện áp
- 110 - 240 V, 50/60 Hz
Thông tin chung
- Công suất
- 30 W
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 405 x 380 x 900 mm (sản phẩm)
- 467 x 487 x 1.000 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 18,8 kg (sản phẩm)
- 21,5 kg (hộp)
- Loại máy
- Máy lọc nước
- Màu sắc
- Nâu