-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 20 MB
Camera
- Camera chính
-
- 2.26 MP
- 1728 x 1296 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- QVGA
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,4 inch
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
-
- 256.000 màu
- Màn hình phụ STN hiển thị đơn sắc (96 x 160 pixel)
Pin
- Dung lượng
- 1000 mAh
- Hoạt động
- 270 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 5 giờ 20 phút
Tính năng
- Danh bạ
- Có
- Ghi âm cuộc gọi
- 20 cuộc gọi, 20 nhỡ, 20 nhận
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- WAP 2.0
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
-
- Cài đặt sẵn 2 trò
- Có thể tải thêm
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- Chơi nhạc MP3
- TV-out
- Ghi âm giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
- Chỉnh sửa hình ảnh
- Lịch tổ chức
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đa âm
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Có
- USB
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- MiniSD
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
- 3G
- UMTS 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Năm sản xuất
- 2005
- Kích thước
- 100 x 47 x 26 mm
- Trọng lượng
- 134 g
- Màu sắc
- Đen, Bạc