-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows Mobile
- Phiên bản
- Windows Mobile 6.5 Professional
- Chipset
- Qualcomm QSD8250 Snapdragon
- CPU
- 1 GHz Scorpion
- Card đồ hoạ
- Adreno 200
Lưu trữ
- RAM
- 256 MB
- ROM
- 512 MB
Camera
- Camera chính
-
- 3.15 MP
- 2048 x 1536 pixel
- Tự động lấy nét
- Gọi Video
- Camera phụ
- Có
- Quay phim
- VGA@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 4,1 inch
- Độ phân giải
- 480 x 800
- Tính năng khác
-
- 65.000 màu
- Cảm ứng điện dung
- Giao diện 3D UI
- Điều khiển điện thoại bằng rung chuyển
Pin
- Dung lượng
- 1000 mAh
- Hoạt động
-
- 275 giờ (2G)
- 220 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
-
- 5 giờ (2G)
- 4 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
- Gia tốc
- Tin nhắn
- SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/xHTML
- HTML (IE)
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Lịch tổ chức
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA
- Xem phim MP4/H.264/H.263/WMV
- Ứng dụng Facebook va YouTube
- Chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuong MP3, WAV
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g
- Bluetooth
- 2.0 với A2DP, EDR
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 16 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA 900 / 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Năm sản xuất
- 2010
- Kích thước
- 126 x 66 x 9,9 mm
- Trọng lượng
- 119 g
- Màu sắc
- Đen, Trắng