Toshiba Tecra A11

Toshiba Tecra A11

Toshiba Tecra A11 (mã S3540)
-

Nền tảng

Hệ điều hành
Windows
Đặc điểm CPU
- Model 620M
- Xung nhịp 2.66 GHz (tối đa 3.33 GHz)
- Bộ nhớ cache 4MB
- 4 nhân
- Hỗ trợ 64-bit
- Tốc độ Bus 1066 MHz
Phiên bản
Microsoft Windows XP Professional
Chipset
- Mobile Intel QM57 Express
- Công nghệ Execute Disable Bit capability, Intel Turbo Boost
CPU
Intel® Core™ i7
Hãng sản xuất CPU
intel
Card đồ hoạ
NVIDIA NVS 2100M - 512 MB DDR3 SDRAM

Lưu trữ

Ổ đĩa quang
- DVD±RW (±R DL) / DVD-RAM (cố định)
- Tốc độ đọc 24x (CD) / 8x (DVD)
- Tốc độ ghi 24x (CD) / 8x (DVD±R) / 6x (DVD±R DL)
- Tốc độ ghi lại 24x (CD) / 6x (DVD-RW) / 8x (DVD+RW) / 5x (DVD-RAM)
Ổ đĩa cứng
- 320 GB HDD
- Số vòng quay 7200 rpm
- Ổ cứng di động
RAM
- 4 GB ( 2 x 2 GB )
- Hỗ trợ tối đa 8GB
- Công nghệ DDR3 SDRAM
- Tốc độ quay 1066 MHz
- 2 khe cắm

Camera

Camera chính
0.3 Megapixel

Màn hình

Loại màn hình
LED backlight
Kích thước
15,6 inch
Độ phân giải
1600 x 900 (HD+)
Tính năng khác
- Công nghệ bộ nhớ TurboCache
- Tối đa 1228 MB được hỗ trợ từ RAM
- Tổng bộ nhớ đồ họa 1740 MB

Pin

Dung lượng
5.100 mAh
Pin chuẩn
6-cell Lithium ion

Tính năng

Bàn phím
Qwerty, DualPoint
Bảo mật
- Bảo mật khóa khe cắm (bán kèm riêng)
- Chip bảo mật Trusted Platform Module (TPM 1.2)
- Password: System, Administrator, ổ cứng
Khác
- Công nghệ Toshiba EasyGuard, đọc dấu vân tay
- Đầu đọc thẻ SmartCard
- Sạc qua cổng USB ở chế độ ngủ
- Phần mềm kèm theo:
Windows 7 Professional recovery DVD

Âm thanh

Loa ngoài
Stereo speakers , Microphone
Jack cắm
Jack cắm chung cho tai nghe và mic

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Gigabit Ethernet 10/100/1000
Bluetooth
2.1 với EDR
USB
4 x USB 2.0
Khe cắm thẻ nhớ
Hỗ trợ thẻ nhớ: SDHC, SD, miniSD, Memory Stick PRO, Memory Stick, microSD, MultiMediaCard
Kết nối khác
RJ-45

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Toshiba
Kích thước
373,38 x 248,92 x 38,1 mm
Trọng lượng
2.585 g
Loại máy
Laptop
Màu sắc
Đen
Người gửi
tien.nht307
Xem
89
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top