-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768 (HD)
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 300 cd/m2
- Độ tương phản động: 12000:1
- Tương phản (Ultra, Mega, High)
- Response Time (G to G): 8 ms
- Góc nhìn: 178 độ
- Panel Refresh Rate(tần số làm tươi màu): 50 Hz
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Bộ lọc 3D
- Active Backlight Control
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước hình ảnh
- Chế độ hình ảnh: Dynamic, Game, Sports, Cinema, Natural, User
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 31 W
- Tiêu thụ tối đa 65 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
- Tổng tiêu thụ trong năm 45 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Chuẩn hệ TV: PAL BG/I/DK SECAM BG/DK/L NTSC BG 4.43
- 1000 kênh
- Bộ dò đài: DVB-T, DVB-T2, DVB-C/DVB-C (HD), H.256, DVB Common Interface+ (CI+) v1.3, NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- PVR Record (mở rộng lưu trữ qua USB)
- Smart TV
- Trình duyệt
- Hẹn giờ
- Thiết lập tự động
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 6 W
- NICAM Stereo
- Âm thanh vòm giả lập
- Dolby Digital Plus
Kết nối
- HDMI
- x 2
- Wifi
- Có
- USB
- x 2
- Kết nối khác
-
- LAN
- Component Video
- SCART x 1 (Full RGB)
- S-Video (thông qua SCART)
- PC input
- Digital Audio Out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 795 x 165 x 576 mm (hộp)
- 736 x 437 mm (không chân)
- 736 x 487 mm (có chân)
- Trọng lượng
-
- 5,65 kg (không chân)
- 6,5 kg (có chân)
- Loại máy
- TV thông minh
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://tveu.compal-toshiba.com/uk/en/s36-series.html