-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model III
- Xung nhịp 650 MHz
- Bộ nhớ cache L2- 256 KB
- Tốc độ Bus 100 MHz
- Phiên bản
- Microsoft Windows 98
- CPU
- Intel Pentium
- Card đồ hoạ
-
- AGP - S3 Savage/IX
- 8 MB
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
-
- DVD-ROM (cố định)
- Tốc độ đọc 6x
- Ổ đĩa cứng
-
- 12 GB HDD
- Ổ cứng di động
- RAM
-
- 64 MB
- Hỗ trợ tối đa 320 MB
- Công nghệ SDRAM
- Công nghệ RAM SO DIMM 144-pin
- 1 khe cắm và 1 khe trống
Màn hình
- Kích thước
- 14,1 inch
- Độ phân giải
- 1024 x 768 ( XGA )
- Tính năng khác
- Hỗ trợ 64 nghìn màu
Pin
- Nguồn
- 60 W
- Hoạt động
- 2.5 giờ
- Pin chuẩn
- Lithium ion
Tính năng
- Bàn phím
- Qwerty, TrackPoint
- Bảo mật
-
- Password: mở nguồn, ổ cứng
- Hệ thống bảo mật Kensington MicroSaver
- Bảo mật khóa khe cắm (bản kèm riêng)
- Khác
-
- Hard drive I/O control
- Ổ đĩa mềm 3.5" 1.44 MB
- Phần mềm kèm theo :
Microsoft Internet Explorer
Lotus SmartSuite Millennium
Drivers & Utilities
Âm thanh
- Jack cắm
- Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
Kết nối
- USB
- - 1 x USB 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
- 309.88 x 261.62 x 43.18 mm
- Trọng lượng
- 3.220 g
- Loại máy
- Laptop
- Màu sắc
- Đen