-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model III
- Xung nhịp 600 MHz
- Bộ nhớ cache L2- 256 KB
- Tốc độ Bus 100 MHz
- Phiên bản
- Microsoft Windows 2000
- Chipset
-
- Mobile Intel QM67 Express
- Công nghệ Execute Disable Bit capability, Intel Turbo Boost 2.0
- CPU
- Intel Pentium
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- AGP 2x - S3 Savage/IX - 8 MB VRAM
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
-
- 1 x DVD-ROM (cố định)
- Tốc độ đọc 8x
- Ổ đĩa cứng
-
- 6 GB HDD
- Ổ cứng di động
- RAM
-
- 64 MB
- Hỗ trợ tối đa 320 MB
- Công nghệ SDRAM
- Công nghệ RAM SO DIMM 144-pin
- 1 khe cắm và 1 khe trống
Màn hình
- Kích thước
- 12,1 inch
- Độ phân giải
- 800 x 600 ( SVGA )
- Tính năng khác
-
- Hỗ trợ 16.7 triệu màu
- Đồ họa mán hình VGA, SVGA, XGA
Pin
- Nguồn
- 60 W
- Hoạt động
- 2.5 giờ
- Pin chuẩn
- Lithium ion
Tính năng
- Bàn phím
- Qwerty, TrackPoint
- Bảo mật
-
- Bảo mật khóa khe cắm (bán kèm riêng)
- Password: mở nguồn, ổ cứng
- Hệ thồng bảo mật Kensington MicroSaver
- Khác
-
- Ổ cứng I/O control
- Phần mềm kèm theo:
Microsoft Internet Explorer
Lotus SmartSuite Millennium
Drivers & Utilities
Kết nối
- USB
- - 1 x USB 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Hỗ trợ thẻ nhớ: SDHC, SD, miniSD, SDXC, microSD
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
- 309.88 x 261.62 x 43.18 mm
- Trọng lượng
- 3.220 g
- Loại máy
- Laptop
- Màu sắc
- Đen