Toshiba Satellite M45 (mã S331)
-
-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model M 730
- Xung nhịp 1.6 GHz
- Bộ nhớ cache L2- 2MB
- Tốc độ kết nối giữa CPU và Chip 533 MHz
- Phiên bản
- Microsoft Windows XP Home Edition
- Chipset
-
- Mobile Intel 915GM Express
- Công nghệ nền Intel Centrino
- Hỗ trợ công nghệ: Execute Disable Bit capability, Enhanced SpeedStep, Power-optimized processor system bus
- CPU
- Intel Pentium
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
-
- 64 MB
- Intel GMA 900
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
-
- DVD±RW (±R DL) / DVD-RAM
- Tốc độ đọc 24x (CD) / 8x (DVD)
- Tốc độ ghi 24x (CD) / 8x (DVD±R)
- Ổ đĩa cứng
-
- 80 GB HDD
- Số vòng quay 4200 rpm
- Ổ cứng di động
- RAM
-
- 512 MB
- Hỗ trợ tối đa 2 GB
- Công nghệ DDR SDRAM
- Tốc độ quay 333 MHz / PC2700
- 2 khe cắm
Màn hình
- Loại màn hình
- TruBrite
- Kích thước
- 15,4 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 800 ( WXGA )
- Tính năng khác
-
- Công nghệ phân bổ bộ nhớ Dynamic Video Memory Technology 3.0
- Hỗ trợ 16.7 triệu màu
Pin
- Dung lượng
- 4300 mAh
- Nguồn
- 75 W
- Hoạt động
- 2.8 giờ
- Pin chuẩn
- Lithium ion
Tính năng
- Bàn phím
- Qwerty, Touchpad
- Bảo mật
-
- Bảo mật khóa khe cắm (bán kèm riêng)
- Password: khởi động nguồn, adminstrator
- Khác
- - Công nghệ điều khiển Wifi Intel PRO/Wireless 2200BG
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo speakers , Microphone
- Jack cắm
- Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g, Ethernet 10/100
- USB
- 3 x USB 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Hỗ trợ khe cắm: xD-Picture Card, SD, Memory Stick PRO, Memory Stick, MultiMediaCard, SmartMedia Card
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
- 360.68 x 269.24 x 43.18 mm
- Trọng lượng
- 2.812 g
- Loại máy
- Laptop