-
Tính năng khác
- Độ ồn
- Tính năng giảm ồn/Quiet
- Lọc khí
-
- Công nghệ diệt khuẩn IAQ
- Bộ lọc chống nấm mốc
- Chức năng tự làm sạch
- Công nghệ
-
- Máy nén DC Hybrid Twin-Rotary
- Bộ điều khiển DC Hybrid Inverter
- Tùy chọn công suất hoạt động 3 cấp độ (Power Set)
- Tiết kiệm điện (Eco)
- Lưu thông khí
-
- Tốc độ quạt (7 cấp độ)
- Điều chỉnh hướng gió Fix & Wing
- Các tính năng khác
-
- Cài đặt chuẩn (một lần chạm)/ ONE TOUCH
- Chế độ hoạt động ban đêm/Comfort Sleep
- Chế độ làm lạnh nhanh/Hi Power
- Tự động khởi động lại
- Remote điều khiển có dây
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 5,56 (CSPF)
- Công suất
-
- 20.400 BTU (lạnh)
- 23.800 BTU (sưởi)
- Chất làm lạnh
- R410a
- Loại máy lạnh
- Inverter
- Điện năng tiêu thụ
-
- 1.995 W (lạnh)
- 2.050 W (sưởi)
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 1.050 x 320 x 229 mm (dàn lạnh)
- 780 x 550 x 290 mm (dàn nóng)