-
Tính năng khác
- Độ ồn
- Tính năng giảm ồn/Quiet
- Lọc khí
-
- Bộ lọc chống nấm mốc
- Công nghệ tinh lọc không khí Ion Plasma
- Chống bám bẩn Magic Air Clean
- Chức năng tự làm sạch
- Công nghệ
-
- Công nghệ tiết kiệm điện năng
- Dàn lạnh
- Bộ Điều Khiển DC Hybrid Inverter
- Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO
- Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động (3 cấp độ)/Power Set
- Lưu thông khí
-
- Điều chỉnh hướng gió đa chiều/3D Air Flow
- Tốc độ quạt (7 cấp độ)
- Các tính năng khác
-
- Chế độ hoạt động vào ban đêm
- Chế độ làm lạnh nhanh
- Hẹn giờ tắt/Mở
- Màn hình lớn với đèn nền
- Hệ thống làm lạnh đa chiều
- Luồng khí lạnh đa chiều
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 6,07 (CSPF)
- Công suất
- 17.400 BTU (lạnh)
- Chất làm lạnh
- R410a
- Loại máy lạnh
- 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 1.580 W (lạnh)
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 831 x 293 x 270 mm (dàn lạnh)
- 780 x 550 x 290 mm (dàn nóng)