-
Tính năng khác
- Độ ồn
- Tính năng giảm ồn/Quiet
- Lọc khí
-
- Công nghệ Plasma Ion
- Chống nấm móc
- Chống bám bẩn Magic Air Clean
- Chức năng tự làm sạch
- Công nghệ
-
- Máy nén DC Hybrid Twin-Rotary
- Bộ điều khiển DC Hybrid Inverter
- Tùy chọn công suất hoạt động 3 cấp độ (Power Set)
- Tiết kiệm điện (Eco)
- Lưu thông khí
-
- Tốc độ quạt (7 cấp độ)
- Điều chỉnh hướng gió đa chiều (3D Air Flow)
- Các tính năng khác
-
- Chế độ hoạt động vào ban đêm (Comfort Sleep)
- Chế độ làm lạnh nhanh (Hi Power)
- Hẹn giờ tắt mở
- Tự khởi động lại
- Hệ thống làm lạnh đa chiều
- Luồng khí lạnh đa chiều
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 7,4 (CSPF)
- Công suất
-
- 8.500 BTU (lạnh)
- 10.900 BTU (sưởi)
- Chất làm lạnh
- R410a
- Loại máy lạnh
- 2 chiều
- Điện năng tiêu thụ
-
- 485 W (lạnh)
- 580 W (Sưởi)
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 831 x 293 x 270 mm (dàn lạnh)
- 780 x 550 x 290 mm (dàn nóng)