Toshiba Portege M780

Toshiba Portege M780

Toshiba Portege M780 (mã 106)
-

Nền tảng

Hệ điều hành
Windows
Đặc điểm CPU
- Model 520M
- Xung nhịp 2.4 GHz (tối đa 2.93 GHz)
- Bộ nhớ cache L3- 3MB
- 2 nhân
- Hỗ trợ 64-bit
Phiên bản
Microsoft Windows 7 Professional
Chipset
- Mobile Intel QM57 Express
- Công nghệ Execute Disable Bit capability, Intel Turbo Boost
CPU
Intel Core i5
Hãng sản xuất CPU
intel
Card đồ hoạ
Intel HD Graphics

Lưu trữ

Ổ đĩa quang
- DVD±RW (±R DL) / DVD-RAM
- Tốc độ đọc 24x (CD) / 8x (DVD)
- Tốc độ ghi 24x (CD) / 8x (DVD±R) / 4x (DVD±R DL)
- Tốc độ ghi lại 24x (CD) / 6x (DVD-RW) / 8x (DVD+RW) / 5x (DVD-RAM)
Ổ đĩa cứng
- 250 GB HDD
- Số vòng quay 5400 rpm
- Ổ cứng di động
RAM
- 2 GB ( 1 x 2 GB )
- Hỗ trợ tối đa 8GB
- Công nghệ DDR3 SDRAM
- Tốc độ quay 1066 MHz
- 2 khe cắm và 1 khe trống

Màn hình

Loại màn hình
LED backlight
Kích thước
12,1 inch
Độ phân giải
1280 x 800 ( WXGA )
Tính năng khác
- Công nghệ màn hình gương Clear SuperView (CSV)
- Công nghệ bộ nhớ Dynamic Video Memory 5.0

Pin

Pin chuẩn
6-cell Lithium ion

Tính năng

Bàn phím
Qwerty, Touchpad, Cảm ứng
Bảo mật
- Bảo mật khóa khe cắm (bán kèm riêng)
- Chip bảo mật Trusted Platform Module (TPM 1.2)
Khác
- Công nghệ Intel Centrino Advanced-N 6200, đọc dấu vân tay
- Sạc qua cổng USB ở chế độ ngủ
- Digitizer

Âm thanh

Loa ngoài
Stereo speakers , Microphone
Jack cắm
Jack cắm chung cho tai nghe và mic

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11n, Gigabit Ethernet
Bluetooth
2.1 với EDR
USB
- 3 x USB 2.0
Khe cắm thẻ nhớ
Hỗ trợ thẻ nhớ: SDHC, SD, miniSD, SDXC, microSD, xD-Picture Card, Memory Stick PRO, Memory Stick, MultiMediaCard
Kết nối khác
150

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Toshiba
Kích thước
304,8 x 238.76 x 38.1 mm
Trọng lượng
2.086 g
Loại máy
Laptop
Màu sắc
Bạc Titan
Người gửi
tien.nht307
Xem
118
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top