Nền tảng
- Hệ điều hành
-
Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model III
- Xung nhịp 600 MHz
- Bộ nhớ cache L2- 256 KB
- Tốc độ Bus 100 MHz
- Phiên bản
-
Microsoft Windows 95
- Chipset
-
- Intel 82443BX
- CPU
-
Intel Pentium
- Hãng sản xuất CPU
-
intel
- Card đồ hoạ
-
- AGP 2x - Trident CyberBlade e4
- 4 MB SGRAM
Lưu trữ
- Ổ đĩa cứng
-
- 12 GB HDD
- Ổ cứng di động
- RAM
-
- 64 MB
- Hỗ trợ tối đa 192 MB
- Công nghệ SDRAM
- Công nghệ RAM SO DIMM 144-pin
- 1 khe cắm và 1 khe trống
Màn hình
- Kích thước
-
13,3 inch
- Độ phân giải
-
1024 x 768 ( XGA )
- Tính năng khác
-
- Hỗ trợ 16.7 triệu màu
- Hỗ trợ đồ họa màn hình VGA (640x480), SVGA (800x600), XGA (1024x768), SXGA (1280x1024)
Pin
- Dung lượng
-
3000 mAh
- Nguồn
-
45 W
- Hoạt động
-
2 giờ
- Pin chuẩn
-
Lithium ion
Tính năng
- Bàn phím
-
Qwerty, TrackPoint
- Bảo mật
-
- Bảo mật khóa khe cắm (bán kèm riêng)
- Password: mở nguồn, system, Administrator
- Hệ thống bảo mật Kensington MicroSaver, PC Card
- Khác
-
- Hard drive I/O control
- Ổ đĩa mềm 3.5" 1.44 MB
- Phần mềm kèm theo: Drivers & Utilities
Âm thanh
- Loa ngoài
-
Microphone
- Jack cắm
-
Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
-
Toshiba
- Kích thước
-
297.18 x 241.3 x 25,4 mm
- Trọng lượng
-
1.995 g
- Loại máy
-
Laptop
- Màu sắc
-
Đen