-
					
					
	
	
		
		
			Bộ cảm biến
- Phân giải
 - 
					
	
		
			- Độ phân giải tối đa 1280 x 1024
- Các độ phân giải khác 640 x 480 
- Tỉ lệ ảnh
 - 5:4
 
- Điểm ảnh hiệu dụng
 - 1.3 megapixel
 
- Sensor photo detectors
 - 1.5 megapixel
 
- Kích thước
 - 1/2" (6.4 x 4.8 mm)
 
- Loại cảm biến
 - CCD
 
Hình ảnh
- ISO
 - 100
 
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
 - 6
 
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
 - Không
 
- Định dạng ảnh
 - Không
 
- Chất lượng ảnh JPEG
 - Super fine, Fine, Standard
 
Quang học
- Chống rung
 - Không
 
- Lấy nét tự động
 - 
					
	
		
			- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View 
- Zoom quang
 - 3x
 
- Zoom kỹ thuật số
 - 2x
 
- Chỉnh nét tay
 - Không
 
- Phạm vi lấy nét chuẩn
 - 90 cm
 
- Phạm vi lấy nét Macro
 - 25 cm
 
- Tiêu cự (tương đương)
 - 38–115 mm
 
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
 - 1.8 inch
 
- Màn hình cảm ứng
 - Không
 
- Live view
 - Có
 
- Loại kính ngắm
 - Quang học (tunnel)
 
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
 - F3.8 - F11.0
 
- Tối độ chập tối thiểu
 - 1/4 giây
 
- Tốc độ chập tốc đa
 - 1/1000 giây
 
- Ưu tiên khẩu độ
 - Có
 
- Ưu tiên tốc độ trập
 - Không
 
- Đèn tích hợp
 - Có
 
- Hỗ trợ đèn ngoài
 - Không (kết nối đồng bộ với đèn flash)
 
- Chế độ đèn
 - Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-eye reduction)
 
- Chụp liên tục
 - Không
 
- Hẹn giờ
 - 10 giây
 
- Bù sáng
 - ±1.5 (ở bước nhảy 1/3 EV)
 
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
 - SmartMedia
 
- Bộ nhớ trong
 - 4 MB SmartMedia
 
Kết nối
- Điều khiển từ xa
 - Không
 
- HDMI
 - Không
 
Pin/Nguồn
- Pin
 - Battery Pack
 
- Pin chuẩn
 - Lithium-Ion
 
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
 - Toshiba
 
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
 - Compact
 
- Trọng lượng
 - 380 g
 
- Kích thước
 - 122 x 85 x 60 mm
 
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
 - Không
 
- Timelapse recording
 - Không