Nền tảng
- Hệ điều hành
-
Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model MMX
- Xung nhịp 233 MHz
- Tốc độ bus 66 MHz
- Phiên bản
-
Microsoft Windows NT 4.0
- CPU
-
Intel Pentium
- Hãng sản xuất CPU
-
intel
- Card đồ hoạ
-
PCI - NeoMagic MagicGraph 128XD (NM2160) - 2 MB
Lưu trữ
- Ổ đĩa cứng
-
- 4.3 GB HDD
- Ổ cứng di động
- RAM
-
- 32 MB
- Hỗ trợ tối đa 64 MB
- Công nghệ EDO RAM
- 1 khe cắm và 1 khe trống
Màn hình
- Kích thước
-
7,1 inch
- Độ phân giải
-
800 x 600 ( SVGA )
- Tính năng khác
-
- Hỗ trợ 16.7 triệu màu
- Hỗ trợ đồ họa màn hình VGA, SVGA, XGA
Pin
- Dung lượng
-
2.400 mAh
- Hoạt động
-
3 giờ
- Pin chuẩn
-
Lithium ion
Tính năng
- Bàn phím
-
Qwerty, TrackPoint
- Bảo mật
-
- Hệ thống bảo mật Kensington MicroSaver
- Password: Administrator, mở nguồn
- Khác
-
- Ổ đĩa mềm
- Phần mềm kèm theo:
Microsoft Internet Explorer 4.0
Drivers & Utilities
Âm thanh
- Loa ngoài
-
Microphone
- Jack cắm
-
Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
-
Toshiba
- Kích thước
-
210,82 x 132,08 x 35,56 mm
- Trọng lượng
-
948 g
- Loại máy
-
Laptop
- Màu sắc
-
Xám