-
Tính năng khác
- Bộ lọc
- Hộp lọc
- Công nghệ
- S-DD Inverter
- Chương trình giặt
-
- Thường
- Nhanh
- Đồ dày
- Cô đặc (bọt khí)
- Ngâm (0,5/1/2/4/6/8 giờ)
- Chăn mền
- Ghi nhớ
- Nhẹ
- Xả với hương thơm
- Vắt khô (luồng khí vòng cung)
- Vệ sinh lồng giặt
- Các tính năng khác
-
- Thác nước đôi
- Điều khiển Fuzzy Logic Control
- Phục hồi chương trình dở dang
- Hẹn giờ từ 2 - 24 giờ
- Chức năng an toàn trẻ em
- Mức nước tối đa 82 lít
- Cân chỉnh mực nước tự động
- Điều chỉnh luồng nước
- Mâm giặt Mega Power
- Khoá nắp máy
- Chu trình giặt tiêu chuẩn 50'
- Lưới chống chuột
Động cơ
- Loại động cơ
- Động cơ truyền động trực tiếp
Pin
- Điện áp
- 220V - 50Hz
Thông tin chung
- Công suất
-
- Giặt: 370 W
- Vắt: 110 W
- Loại máy giặt
- Cửa trên
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
- 600 x 591,5 x 994 mm
- Trọng lượng
- 42 kg
- Lồng giặt
- Thép không rỉ
- Tốc độ quay
- 700 vòng/phút
- Khối lượng giặt
- 10 kg
- Lượng nước tiêu thụ
- 153 lít
- Màu sắc
- WS (Bạc)
- Chất liệu.
- Vỏ máy: thép mạ kẽm