-
Camera
- Camera chính
-
- 3.15 MP
- 2048 x 1536 pixel
- Đèn LED
- Camera phụ
- Gọi video VGA
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,4 inch
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
-
- 260.000 màu
- Màn hình phụ STN 1.16 inch (33 x 160 pixel)
- Màn hình xoay 180 độ
Pin
- Dung lượng
- 720 mAh
- Hoạt động
- 270 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 4 giờ 30 phút
Tính năng
- Danh bạ
- Có
- Ghi âm cuộc gọi
- 20 cuộc gọi, 20 nhỡ, 20 nhận
- Tin nhắn
- SMS, MMS
- Trình duyệt
- WAP
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Có
- GPS
- Có
- Java
- Không
- Khác
-
- MIni SIM
- Chơi nhạc MP3
- Đồng bộ với PC
- Nhập liệu đoán trước từ
- Từ điển điện tử
- Lịch tổ chức
- Chỉnh sửa hình ảnh
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông MP3, MIDI
- Loa ngoài
- Không
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Có
- USB
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- MiniSD
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
- 3G
- UMTS 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Năm sản xuất
- 2006
- Kích thước
- 112 x 50 x 26 mm
- Trọng lượng
- 146 g
- Màu sắc
- Xanh Lá, Bạc, Đỏ