-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 65 inch
- Độ phân giải
- 3.840 x 2.160
- Tính năng khác
-
- 3D TV
- 3D FULL HD
- 3D - Active Shutter Solution
- Chuyển đổi từ 2D sang 3D (Depth Control)
- Bộ lọc 3D
- Quản lý màu sắc 3D
- Full HD
- Ultra Full HD (4K2K)
- CEVO Engine 4K
- Free View HD (Saorview-Eire)
- Resolution+
- Đèn LED viền
- Bộ lọc RGB
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 450 cd/m2
- Độ tương phản 4.000:1
- Mức tương phản (Ultra, Mega, High): Ultra
- Đáp ứng điểm ảnh: 5.5 ms
- Góc nhìn 178 độ
- 50 Hz
- 100 Hz BL Scan
- Tần số quét 800 Hz AMR
- Active Backlight Control
- Exact Scan
- 601/709 Colour Decoding Selection
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Chống nhiễu MPEG
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Chế độ hình ảnh: AutoView, Dynamic, Game, Movie (Hollywood Day / Hollywood Night / Hollywood Pro), PC, Sports, Standard, Store, User
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 300 W
- Tiêu thụ tối đa 367 W
- Chế độ chờ 0,17 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 438 kWh
Tính năng
- Cảm biến
- Ánh sáng
- Khác
-
- Hệ kênh PAL BG/I/DK, SECAM BG/DK/L, NTSC BG 4.43
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB-T2, DVB-C / DVB-C (HD), DVB-S / DVB-S2 (HD), H.264, DVB Common Interface (CI), DVB Common Interface+ (CI+) v1.3, NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- Số kênh ATV (100), DTV (9999)
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- EPG
- Tích hợp Universal Test Pattern
- Hiển thị thông tin HDMI
- Smart TV
- Tích hợp trình duyệt
- PVR Record (thông qua USB)
- WPS
- WiDi 3.5
- Cloud TV
- Toshiba AppsConnect
- Skype
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 20 W
- Audyssey EQ
- Audyssey Dynamic Volume
- Audyssey ABX
- Audyssey Volume Extension
- Dolby Digital Plus
- Dolby Digital Pulse
- Âm thanh vòm giả lập
- NICAM Stereo
Kết nối
- HDMI
-
x 4 (tương thích với MHL, hỗ trợ 2160p, 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i
24Hz (24p))
- Wifi
- Có
- USB
- x 2
- Kết nối khác
-
- DLNA (DMP, DMR)
- LAN
- Component Video
- 3.5mm Component Adapter
- Composite Video
- 3.5mm Composite Adapterc
- SCART
- Analogue audio (Cinch)
- PC Input
- Digital Audio Out (Optical)
- Headphone
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 1.693 x 253 x 940 mm (hộp)
- 1.463 x 940 x 374 mm (có chân)
- 1.463 x 849 x 71 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 49 kg (có chân)
- 44,7 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh