Toshiba 55L7453DB Premium 3D Smart TV

Toshiba 55L7453DB Premium 3D Smart TV

-

Nền tảng

CPU
Dual-core

Màn hình

Loại màn hình
LED
Kích thước
55 inch
Độ phân giải
1920 x 1080 (Full HD)
Tính năng khác
- 3D TV
- 3D - Passive Solution
- intelligent 3D
- Intelligent 3D+
- Chuyển đổi từ 2D sang 3D (Depth Control)
- Auto Calibration
- Bộ lọc 3D
- Quản lý màu sắc 3D
- Full HD
- Free View HD (Saorview-Eire)
- CEVO Picture
- Đèn LED viền
- Đèn LED trực tiếp
- Bộ lọc RGB
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 700 cd/m2
- Độ tương phản 1600
- Độ tương phản động 7.000.000
- Mức tương phản (Ultra, Mega, High): Mega
- Đáp ứng điểm ảnh: 5 ms
- Góc nhìn 178 độ
- 50 Hz
- 100 Hz
- Tần số quét 1500 Hz AMR+
- Active Backlight Control
- Exact Scan
- 601/709 Colour Decoding Selection
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Chế độ hình ảnh: AutoView, Dynamic, Game, Movie (Hollywood Day / Night / Pro), PC, Sports, Standard, Store, User

Pin

Nguồn
- Tiêu thụ 87,6 W
- Tiêu thụ tối đa 237 W
- Chế độ chờ 0,49 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 121,5 kWh

Tính năng

Cảm biến
Ánh sáng
Khác
- Hệ kênh PAL BG/I/DK, SECAM BG/DK/L, NTSC BG 4.43
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB-T2, DVB-C / DVB-C (HD), H.264, DVB Common Interface (CI), DVB Common Interface+ (CI+), DVB Common Interface+ (CI+) v1.3, NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- Số kênh ATV (100), DTV (9999)
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- EPG
- Kênh yêu thích
- Tích hợp Universal Test Pattern
- Hiển thị thông tin HDMI
- Smart TV
- Tích hợp trình duyệt
- WPS
- WiDi
- Media Guide
- Media Guide Replay
- Smart Cloud TV
- Toshiba AppsConnect
- Skype

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 15 W
- Dolby Digital Plus
- Dolby Digital Pulse
- DTS 2.0 + Digital out
- DTS Premium Sound
- DTS Express 5.1
- CEVO Audio
- Sound Separation
- Sound Navi
- Stable Sound
- Bass Boost
- Âm thanh vòm giả lập
- NICAM Stereo

Kết nối

HDMI
x 4 (tương thích với MHL, hỗ trợ 2160p, 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i
24Hz (24p))
Wifi
USB
x 2
Kết nối khác
- DLNA (DMP, DMR)
- LAN
- Component Video
- 3.5mm Component Adapter
- Composite Video
- 3.5mm Composite Adapter
- SCART
- Analogue audio (Cinch)
- PC Input
- Digital Audio Out (Optical)
- Headphone

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Toshiba
Kích thước
- 1.416 x 184 x 799 mm (hộp)
- 1.241 x 759 x 190 mm (có chân)
- 1.241 x 719 x 17 mm (không chân)
Trọng lượng
- 17 kg (có chân)
- 15,8 kg (không chân)
Loại máy
TV thông minh
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
78
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top