-
Màn hình
- Kích thước
- 55 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 130 W
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ đèn hậu Direct LED
- Dò đài kĩ thuật số: DVB-T2/T/C và Analog
- Công nghệ xử lý hình ảnh Cevo Engine
- Công nghệ quét hình ARM+ 200
- Đồ họa hình ảnh: sống động, chuẩn, người dùng, phim, bóng đá, game
- Công nghệ Bright On Algorithm
- Chức năng Contrast Booster
- Công nghệ 3D Noise Filter
- Kiểm soát đèn hậu Auto View
- Chế độ bóng đá
- Ghi hình truyền hình kỹ thuật số (PVR)
- Lên lịch thu hình với EPG
- Xem phim bằng USB
- Định dạng hỗ trợ đọc USB: FAT16/FAT32/NTFS
- Định dạng tập tin đa phương tiện trên USB: mkv, mp4, avi, wmv, vob, dat, ts, trp, tp, flv, asf, awf, 3ggp, 3gp, mpg, mpeg; wav, mp3, aac, m4a, wma, flac; jpeg, jpg, png, bmp
- Điều khiển điện thoại từ remote qua MHL
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
-
- 4 chế độ âm thanh: thể thao, tiêu chuẩn, âm nhạc, phim ảnh
- Công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus
- Âm thanh vòm DTS TruSurround
- Công suất loa: 20 W
Kết nối
- HDMI
- x 3
- USB
- x 2
- Kết nối khác
-
- Antenna x 1
- Composite x 1
- MHL 2.2
- Âm thanh kỹ thuật số (cáp đồng trục) x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 1.243 x 802 x 255 mm (có chân đế)
- 1.243 x 757 x 91 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
-
- 14,8 kg (có chân đế)
- 14,4 kg (không chân đế)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen