-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 40 inch
- Độ phân giải
- 3.840 x 2.160 pixel
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 300 cd/m2
- Dãy tương phản 40000:1
- Tương phản (Ultra, Mega, High)
- Response Time (G to G): 8 ms
- Góc nhìn: 178 độ
- Panel Refresh Rate: 100 Hz
- Chống nhiễm kỹ thuật số
- Bộ lọc 3D
- Active Backlight Control
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Chế độ hình ảnh: Dynamic, Game, Sports, Cinema, Natural, User
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 63 W
- Tiêu thụ tối da 100 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 91 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Bộ dò đài: DVB-T, DVB-T2, DVB-C/DVB-C (HD), H.256, DVB Common Interface+ (CI+) v1.3, NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- PVR Record (mở rộng lưu trữ qua USB)
- Smart TV
- Trình duyệt
- Hẹn giờ
- Số kênh: 1000
- Hệ kênh PAL BG/I/DK SECAM BG/DK/L NTSC BG 4.43
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 10 W
- Dolby Digital Plus
- Giả lập âm thanh vòm
- NICAM stereo
Kết nối
- HDMI
- x 4
- Wifi
- Có
- USB
- x 3
- Kết nối khác
-
- DLNA
- LAN
- Component Video
- SCART x 1 (Full RGB)
- S-Video (thông qua SCART)
- PC input
- Digital Audio Out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 1.085 x 135 x 740 mm (hộp)
- 912 x 541 mm (không chân)
- 912 x 578 mm (có chân)
- Trọng lượng
-
- 9,1 kg (không chân)
- 10 kg (có chân)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://tveu.compal-toshiba.com/uk/en/u76-series.html