-

Màn hình

Loại màn hình
LED
Kích thước
48 inch
Độ phân giải
1920 x 1080 (Full HD)
Tính năng khác
- Full HD
- Free View HD (Saorview-Eire)
- Đèn LED viền
- Bộ lọc 3D
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 300 cd/m2
- Độ tương phản 4.000
- Độ tương phản động 27.000:1
- Mức tương phản (Ultra, Mega, High): High
- Đáp ứng điểm ảnh: 8 ms
- Góc nhìn 178 độ
- 50 Hz
- Tần số quét 200 Hz AMR+
- Active Backlight Control
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Chế độ hình ảnh: Dynamic, Game, PC, Sport, User

Pin

Nguồn
- Tiêu thụ 44 W
- Tiêu thụ tối đa 90 W
- Chế độ chờ 0,49
- Tổng tiêu thụ hằng năm 64 kWh

Tính năng

Khác
- Hệ kênh PAL BG/I/DK, SECAM BG/DK/L, NTSC BG 4.43
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB-T2, DVB-C / DVB-C (HD), H.264, DVB Common Interface (CI), DVB Common Interface+ (CI+) v1.3, NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- 800 kênh
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- EPG
- Smart TV
- Tích hợp trình duyệt

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
- NICAM Stereo
- Âm thanh vòm giả lập
- Dolby Digital Plus

Kết nối

HDMI
x 3 (tương thích MHL, hỗ trợ 2160p, 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i
24Hz (24p))
Wifi
USB
x 2
Kết nối khác
- LAN
- DLNA
- Component Video (3mm jack)
- 3.5mm Component Adapter
- Composite Video (3mm jack)
- 3.5mm Composite Adapter
- SCART (Full RGB)
- Analogue audio (Cinch)
- PC Input
- Digital Audio Out (Coax)
- Headphone

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Toshiba
Kích thước
- 1.280 x 145 x 775 mm (hộp)
- 1.092 x 498 x 215 mm (có chân)
- 1.092 x 453 x 89,52 mm (không chân)
Trọng lượng
- 9,5 kg (có chân)
- 5,85 kg (không chân)
Loại máy
TV thông minh
Màu sắc
Đen
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
64
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top