Toshiba 46YL863B Full HD 3D PRO-LED TV

Toshiba 46YL863B Full HD 3D PRO-LED TV

-

Màn hình

Loại màn hình
LED
Kích thước
46 inch
Độ phân giải
1920 x 1080 (Full HD)
Tính năng khác
- 3D TV
- 3D Full HD
- 3D - Active Shutter Solution
- Tính năng chuyển đổi 2D sang 3D (Depth Control)
- Intelligent 3D+
- Full HD
- Bộ lọc 3D
- Quản lý màu sắc 3D
- Tuỳ chỉnh Greyscale
- Tuỳ chỉnh Gamma
- Auto Calibration
- Bộ lọc RGB
- 601/709 Colour Decoding Selection
- Đèn LED viền
- Resolution+
- Network Resolution+
- 3D Resolution+
- CEVO engine
- Pro LED 32
- Meta Brain
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 450 cd/m2
- Độ tương phản động 7.000.000:1
- Đáp ứng điểm ảnh: 4 ms
- Góc nhìn 178 độ
- Active Backlight Control
- Exact Scan
- Real Digital Picture
- 24p
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Chống nhiễu MPEG
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Chế độ ảnh AutoView, Dynamic, Game, Movie (Day / Night / Pro), Standard, Store

Pin

Nguồn
- Tiêu thụ 102,8 W
- Tiêu thụ tối đa 152 W
- Chế độ chờ 0,2 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 150 kWh

Tính năng

Cảm biến
- Ánh sáng
- Human
Khác
- Hệ kênh PAL BG/I/DK, SECAM BG/DK/L, NTSC BG 4.43
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB-T2, DVB-C / DVB-C (HD), DVB-S / DVB-S2 (HD), H.264, DVB Common Interface+ (CI+), NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- Số kênh: ATV (100), R DTV (9999)
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Tính năng sử dụng cho khách sạn
- Kéo dãn màn hình tỉ lệ 4:3
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- Kênh yêu thích
- Thông tin HDMI
- EPG
- WPS
- Tích hợp trình duyệt
- Toshiba Media Controller
- Toshiba Places
- Toshiba AppsConnect
- Tích hợp Universal Test Pattern
- Tích hợp Camera
- Personal TV (Personal Picture Setting, Personal Volume Setting, Personal Favourite Setting, Personal Recoding Management)
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhận diện chuyển động

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 10 W
- Audyssey EQ
- Dolby Digital Plus
- Dolby Volume
- Sound Navi
- NICAM Stereo

Kết nối

HDMI
x 4 (hỗ trợ 2160p, 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i, 24Hz (24p)
Wifi
USB
x 2
Kết nối khác
- INSTAPORT
- DLNA (DMP, DMR)
- LAN
- Component Video
- 3.5mm Component Adapter
- Composite Video
- 3.5mm Composite Adapter
- SCART
- 3.5mm Scart Adapter
- Analogue audio (Cinch)
- Audio (mini jack)
- PC Input
- Digital Audio Out
- Headphone
- Subwoofer

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Toshiba
Kích thước
- 1.535 x 126 x 747 mm (hộp)
- 1.067 x 724 x 288 mm (có chân)
- 1.067 x 653 x 27,2 mm (không chân)
Trọng lượng
- 18,5 kg (có chân)
- 15,7 kg (không chân)
Loại máy
TV thông minh
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
76
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top