-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 43 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 100 W
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ đèn hậu Direct LED
- Dò đài kĩ thuật số: DVB-T2/T/C và Analog
- Công nghệ xử lý hình ảnh Cevo 4K Engine
- Công nghệ Color Re-master Pro
- Công nghệ quét hình ARM+ 1.700
- Đồ họa 10 bit
- Lọc nhiễu kỹ thuật số MPEG
- Lọc nhiễu 3D
- Công nghệ 4K Resolution+
- Công nghệ Super Contrast Booster
- Công nghệ Auto View
- Tuỳ chọn hình ảnh: sống động, chuẩn, người dùng, phim
- Hỗ trợ nội dung HDR
- Chromecast tích hợp
- Truyền nội dung từ điện thoại: IOS/Android
- Truyền nội dung từ Chrome trên máy tính
- Tự bật TV và chiếu nội dung
- Chế độ Screen Off
- Xem phim bằng USB
- Hỗ trợ H.265
- Hỗ trợ HDMI 2.0/ARC/CEC
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
-
- 5 chế độ âm thanh: thể thao, tiêu chuẩn, âm nhạc, phim ảnh, người dùng
- Công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus
- Âm thanh vòm DTS TruSurround
- Tích hợp loa Tweeter
- Công suất loa: 20 W
Kết nối
- HDMI
- x 3
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- Có
- USB
- 3.0 x 2
- Kết nối khác
-
- Antenna x 1
- Composite x 1
- LAN x 1
- MHL
- Âm thanh kỹ thuật số (cổng quang)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 975 x 639 x 222 mm (có chân đế)
- 975 x 608 x 92 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
-
- 9,4 kg (có chân đế)
- 10,4 kg (không chân đế)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen