-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 40 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- 3D TV
- 3D Full HD
- 3D - Active Shutter Solution
- Bộ lọc 3D
- Quản lý màu sắc 3D
- Tuỳ chỉnh Gamma
- Freeview HD
- Full HD
- Đèn LED viền
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 400 cd/m2
- Độ tương phản động 5.000.000:1
- Đáp ứng điểm ảnh: 8 ms
- Góc nhìn 178 độ
- Tần số quét 200 Hz AMR
- Active Backlight Control
- Exact Scan
- Real Digital Picture
- 24p
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Chống nhiễu MPEG
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Tuỳ chỉnh Gamma
- Chế độ ảnh AutoView, Dynamic, Game, Movie (Day / Night / Pro), Standard, Store
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 64 W
- Tiêu thụ tối đa 123 W
- Chế độ chờ 0,3 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 93 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Hệ kênh PAL BG/I/DK, SECAM BG/DK/L, NTSC BG 4.43
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB-T2, DVB-C / DVB-C (HD), H.264, DVB Common Interface+ (CI+), NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- Số kênh: ATV (100), DTV (9999)
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Tính năng sử dụng cho khách sạn
- Kéo dãn màn hình tỉ lệ 4:3
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- Kênh yêu thích
- EPG
- Toshiba Places
- Youtube Channel
- Internet TV
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 10 W
- Dolby Digital Plus
- NICAM Stereo
Kết nối
- HDMI
- x 4 (hỗ trợ 2160p, 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i, 24Hz (24p))
- USB
- x 2
- Kết nối khác
-
- DLNA
- LAN
- Component Video
- Composite Video
- SCART
- Audio (mini jack)
- PC Input
- Digital Audio Out
- Headphone
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 1.116 x 111x 631 mm (hộp)
- 923 x 629 x 240 mm (có chân)
- 923 x 562 x 57 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 14,5 kg (có chân)
- 12,2 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh