-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 40 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Full HD
- Bộ lọc 3D
- Quản lý màu sắc 3D
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 450 cd/m2
- Độ tương phản động 50.000:1
- Đáp ứng điểm ảnh: 7.5 ms
- Góc nhìn 178 độ
- Tần số quét 50 Hz AMR
- Active Backlight Control
- Exact Scan
- Real Digital Picture
- 24p
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Chống nhiễu MPEG
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Chế độ ảnh Dynamic, Game, MIld, Movie, Standard, Store, User
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 101,5 W
- Tiêu thụ tối đa 224 W
- Chế độ chờ 0,19 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 148 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Hệ kênh PAL BG/I/DK, SECAM BG/DK/L, NTSC BG 4.43
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB-C / DVB-C (HD), H.264, DVB Common Interface+ (CI+), NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- 579 kênh
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Tính năng sử dụng cho khách sạn
- Kéo dãn màn hình tỉ lệ 4:3
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- EPG
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 7 W
- Công nghệ Dolby
- Âm thanh vòm giả lập
- NICAM Stereo
Kết nối
- HDMI
-
x 2 (hỗ trợ 2160p, 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i
24Hz (24p))
- USB
- x 1
- Kết nối khác
-
- Component Video
- Composite Video
- SCART
- Analogue audio (Cinch)
- Audio (mini jack)
- PC Input
- Digital Audio Out
- Headphone
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 1.090 x 170 x 785 mm (hộp)
- 977,5 x 678,6 x 272 mm (có chân)
- 977,5 x 629,6 x 91,5 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 16,5 kg (có chân)
- 15,11 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.toshiba.co.uk/discontinued-products/40lv833/